Hạng Hai TháI Lan - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Nong Prue Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.81
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.80 3.50 3.75
0.98 9 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
2.40 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Peradach Bunkame
Tossaporn Sri-reung
-
Thosporn Ijoy
Thanakorn Singkhokkruad
57’ -
66’
Pornpreecha Jarunai
Attapong Kittijumratsak
-
Meechok Marhasaranukun
Kongphop Luadsong
67’ -
74’
Đang cập nhật
Natthawat Thobansong
-
Đang cập nhật
Pharanyu Uppala
79’ -
80’
Đang cập nhật
Patrick Mota
-
Đang cập nhật
Fellipe Veloso
83’ -
Đang cập nhật
Kongphop Luadsong
88’ -
Fellipe Veloso
Suphakij Niamkong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
56%
44%
5
0
11
17
289
271
7
8
1
5
2
2
Pattaya United Trat
Pattaya United 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Dennis Amato
4-4-1-1 Trat
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pattaya United
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
3 : 1
(1-0)
Pattaya United
Pattaya United
Trat
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pattaya United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Chainat Hornbill Pattaya United |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Pattaya United Lampang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Bangkok Pattaya United |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.78 |
0.75 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Trat
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chonburi FC Trat |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 18