Hạng Hai TháI Lan - 17/01/2025 12:00
SVĐ: Trat Provincial Central Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.91
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
2.20 3.20 2.90
0.90 10 0.90
- - -
- - -
0.79 0 0.87
-0.92 1.25 0.68
- - -
- - -
3.00 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
8
3
55%
45%
2
6
2
3
382
312
14
8
6
2
2
1
Trat Kanchanaburi
Trat 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
4-4-1-1 Kanchanaburi
Huấn luyện viên: Dusit Chalermsang
Tạm thời chưa có dữ liệu
Trat
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kanchanaburi
0 : 0
(0-0)
Trat
Trat
Kanchanaburi
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Trat
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Kanchanaburi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kanchanaburi Mahasarakham United |
2 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Phrae United Kanchanaburi |
3 4 (0) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kanchanaburi Bangkok |
2 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.78 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 21
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 34