GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Sevilla W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: David Losada Andana

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

Sevilla W

Sevilla W

0 : 0

0 : 0

Sevilla W

Sevilla W

0-0

02/02

0-0

02/02

Sevilla W

Sevilla W

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

0 : 0

0 : 0

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

0-0

26/01

0-0

26/01

Espanyol W

Espanyol W

Sevilla W

Sevilla W

0 : 0

0 : 0

Sevilla W

Sevilla W

0-0

19/01

3-3

19/01

Sevilla W

Sevilla W

Real Betis W

Real Betis W

2 : 0

0 : 0

Real Betis W

Real Betis W

3-3

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

0.85 2.5 0.87

11/01

6-0

11/01

Eibar W

Eibar W

Sevilla W

Sevilla W

0 : 3

0 : 2

Sevilla W

Sevilla W

6-0

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

0.77 2.25 0.85

21/12

7-3

21/12

Granada W

Granada W

Sevilla W

Sevilla W

4 : 2

2 : 1

Sevilla W

Sevilla W

7-3

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/12

1-1

15/12

Sevilla W

Sevilla W

Athletic Club W

Athletic Club W

2 : 5

1 : 3

Athletic Club W

Athletic Club W

1-1

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

07/12

5-1

07/12

Real Madrid W

Real Madrid W

Sevilla W

Sevilla W

4 : 1

4 : 0

Sevilla W

Sevilla W

5-1

0.97 -2.25 0.82

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

23/11

7-4

23/11

Sevilla W

Sevilla W

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

2 : 1

1 : 0

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

7-4

0.91 -0.5 0.93

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

17/11

4-8

17/11

Sevilla W

Sevilla W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

1 : 2

1 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-8

0.82 +1.25 0.97

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Inma Gabarro Tiền đạo

126 22 11 13 0 Tiền đạo

21

Gema Gili Giner Tiền vệ

48 7 2 1 0 31 Tiền vệ

6

Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ

42 7 2 10 1 30 Tiền vệ

5

Eva Llamas Hernández Tiền vệ

75 3 2 7 0 33 Tiền vệ

17

Débora García Mateo Hậu vệ

108 2 7 10 0 36 Hậu vệ

14

Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ

74 2 0 6 1 21 Hậu vệ

3

Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ

70 1 0 8 1 27 Hậu vệ

1

Esther Sullastres Ayuso Thủ môn

111 0 0 3 0 32 Thủ môn

13

Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn

77 2 0 1 0 27 Thủ môn

29

Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo