GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 07/02/2025 19:00

SVĐ: Estadio San Miguel, Azuqueca de Henares

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 07/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio San Miguel, Azuqueca de Henares

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Atletico Madrid W Sevilla W

Đội hình

Atletico Madrid W 5-4-1

Huấn luyện viên:

Atletico Madrid W VS Sevilla W

5-4-1 Sevilla W

Huấn luyện viên:

16

Rasheedat Ajibade

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

4

Lauren Leal Costa

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

5

Eva Llamas Hernández

5

Eva Llamas Hernández

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

21

Gema Gili Giner

Đội hình xuất phát

Atletico Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rasheedat Ajibade Tiền vệ

17 4 2 1 0 Tiền vệ

4

Lauren Leal Costa Hậu vệ

20 3 0 0 0 Hậu vệ

6

Vilde Bøe Risa Tiền vệ

20 2 3 1 0 Tiền vệ

8

Gabriela Antonia García Segura Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

13

Patricia Larqué Juste Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Xenia Perez Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Silvia Lloris Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Andrea Medina Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Tatiana Vanessa Ferreira Pinto Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Giovana Queiroz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ

42 7 2 10 1 Tiền vệ

21

Gema Gili Giner Tiền vệ

48 7 2 1 0 Tiền vệ

5

Eva Llamas Hernández Hậu vệ

74 3 2 7 0 Hậu vệ

22

Natalia Padilla Bidas Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

17

Débora García Mateo Hậu vệ

78 1 3 8 0 Hậu vệ

19

Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ

70 1 0 8 1 Hậu vệ

7

Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Iris Arnaiz Gil Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Esther Sullastres Ayuso Thủ môn

78 0 0 3 0 Thủ môn

23

Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Lucía Moral Ruiz Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atletico Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Fiamma Iannuzzi Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Merle Barth Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Sheila Guijarro Tiền đạo

20 3 2 0 0 Tiền đạo

14

Rosa Otermin Abella Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Luany Vitória da Silva Rosa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ana Vitoria Angelica Kliemaschewsk de Araujo Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Laura Tanarro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Alba de Isidro Bucero Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Alicia Redondo González Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Paula Durán Party Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn

76 2 0 1 0 Thủ môn

30

Alba López Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ

56 2 0 5 1 Hậu vệ

Atletico Madrid W

Sevilla W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atletico Madrid W: 3T - 2H - 0B) (Sevilla W: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/11/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

1 : 2

(1-0)

Atletico Madrid W

09/06/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

1 : 1

(0-0)

Atletico Madrid W

07/10/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Madrid W

2 : 1

(1-0)

Sevilla W

29/01/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Madrid W

1 : 1

(0-0)

Sevilla W

17/09/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

1 : 3

(0-1)

Atletico Madrid W

Phong độ gần nhất

Atletico Madrid W

Phong độ

Sevilla W

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atletico Madrid W

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/02/2025

Granada W

Atletico Madrid W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

22/01/2025

Barcelona W

Atletico Madrid W

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante Las Planas W

Atletico Madrid W

1 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Atletico Madrid W

Levante W

3 0

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.75 0.73

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Atletico Madrid W

Real Madrid W

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.75 0.87

B
T

Sevilla W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/02/2025

Sevilla W

Atletico Granadilla W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Espanyol W

Sevilla W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Sevilla W

Real Betis W

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Granada W

Sevilla W

4 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất