GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Atletico Madrid W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Victor Martín Alba

Sân vận động: Riyadh Air Metropolitano

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Cacereño W

Cacereño W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0 : 0

0 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0-0

07/02

0-0

07/02

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

Sevilla W

Sevilla W

0 : 0

0 : 0

Sevilla W

Sevilla W

0-0

02/02

0-0

02/02

Granada W

Granada W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0 : 0

0 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0-0

22/01

4-7

22/01

Barcelona W

Barcelona W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

3 : 0

1 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-7

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

0.88 4.0 0.83

18/01

4-2

18/01

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

1 : 1

0 : 1

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-2

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

12/01

4-4

12/01

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

Levante W

Levante W

3 : 0

2 : 0

Levante W

Levante W

4-4

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.75 0.73

0.90 2.75 0.73

05/01

2-8

05/01

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

Real Madrid W

Real Madrid W

1 : 2

0 : 1

Real Madrid W

Real Madrid W

2-8

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.75 0.87

0.95 2.75 0.87

20/12

4-2

20/12

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0 : 1

0 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-2

0.94 +0.5 0.90

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

14/12

4-6

14/12

Real Betis W

Real Betis W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

2 : 1

0 : 1

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-6

0.82 +1.5 0.97

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

08/12

7-6

08/12

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

2 : 2

1 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

7-6

-0.97 +0.5 0.81

0.82 2.25 0.79

0.82 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Rasheedat Ajibade Tiền đạo

137 36 15 13 1 26 Tiền đạo

9

Marta Cardona De Miguel Tiền đạo

67 7 7 0 0 30 Tiền đạo

11

Carmen Menayo Montero Hậu vệ

94 3 7 8 0 27 Hậu vệ

2

Xenia Perez Hậu vệ

88 2 1 2 0 24 Hậu vệ

5

Sonia García Majarín Hậu vệ

85 1 0 3 0 23 Hậu vệ

3

Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ

88 0 2 6 0 30 Hậu vệ

20

Andrea Medina Hậu vệ

84 0 1 13 0 Hậu vệ

1

María Dolores Gallardo Nuñez Thủ môn

116 0 0 9 0 32 Thủ môn

23

Merle Barth Tiền vệ

26 0 0 0 0 31 Tiền vệ

27

Alexia Fernández Tiền đạo

33 0 0 1 0 Tiền đạo