VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 05/01/2025 11:00
SVĐ: Estadio San Miguel, Azuqueca de Henares
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.95 2.75 0.87
- - -
- - -
3.90 4.00 1.65
0.92 9 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.77 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.50 2.30 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
44’
Caroline Weir
Linda Caicedo
-
51’
Đang cập nhật
Maëlle Lakrar
-
53’
Đang cập nhật
Gabriela García
-
Sheila Guijarro Gómez
Ana Vitoria
59’ -
61’
Signe Bruun
Alba Redondo
-
Đang cập nhật
Maria Isabel Rodriguez Rivero
65’ -
69’
Đang cập nhật
Maria Isabel Rodriguez Rivero
-
76’
Sandie Toletti
Athenea del Castillo Belvide
-
Rosa Otermin
Synne Jensen
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
Ainhoa Vicente Moraza
Andrea Medina
88’ -
Đang cập nhật
Gio Garbelini
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
41%
59%
4
1
18
13
354
514
11
20
1
5
0
1
Atletico Madrid W Real Madrid W
Atletico Madrid W 5-3-2
Huấn luyện viên: Victor Martín Alba
5-3-2 Real Madrid W
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
9
Sheila Guijarro Gómez
14
Rosa Otermin
14
Rosa Otermin
14
Rosa Otermin
14
Rosa Otermin
14
Rosa Otermin
4
Lauren
4
Lauren
4
Lauren
8
Gabriela García
8
Gabriela García
9
Signe Bruun
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
18
Linda Caicedo
18
Linda Caicedo
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sheila Guijarro Gómez Tiền đạo |
45 | 16 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Rasheedat Ajibade Tiền đạo |
43 | 14 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriela García Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Lauren Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Xenia Perez Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Rosa Otermin Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Fiamma Iannuzzi Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Lola Gallardo Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
15 Silvia Lloris Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tatiana Pinto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Bruun Tiền đạo |
47 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Olga Carmona Hậu vệ |
52 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Linda Caicedo Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Weir Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maria Isabel Rodriguez Rivero Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Filippa Angeldahl Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 María Méndez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Alba Bucero Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Andrea Medina Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Merle Barth Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vilde Bøe Risa Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Patricia Larqué Juste Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Emma Moreno Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Synne Jensen Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Cristina Redondo Navarro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ana Vitoria Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Gio Garbelini Tiền đạo |
15 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Naomie Feller Tiền đạo |
49 | 10 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Carla Camacho Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alba Redondo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Antônia Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
47 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Teresa Abelleira Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Silvi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Oihane Hernández Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Caroline Møller Tiền đạo |
52 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Madrid W
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
1 : 1
(1-0)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 3
(1-1)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
1 : 1
(1-1)
Real Madrid W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
2 : 1
(1-0)
Real Madrid W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 2
(1-0)
Atletico Madrid W
Atletico Madrid W
Real Madrid W
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atletico Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Madrid W |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Betis W Atletico Madrid W |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Atletico Madrid W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Real Madrid W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Villarreal W Real Madrid W |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Celtic W Real Madrid W |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.86 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 9