VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Estadi Municipal de Badalona
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
3.80 3.30 1.80
0.86 8.75 0.80
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
4.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Gabriela García
-
19’
Fiamma Iannuzzi
Rasheedat Ajibade
-
20’
Đang cập nhật
Ainhoa Vicente Moraza
-
Đang cập nhật
Melanie Serrano
24’ -
50’
Fiamma Iannuzzi
Tatiana Pinto
-
Macarena Portales Nieto
Irina Uribe
59’ -
Melanie Serrano
Itziar Pinillos
62’ -
67’
Đang cập nhật
Xenia Perez
-
69’
Rosa Otermin
Synne Jensen
-
Đang cập nhật
Itziar Pinillos
70’ -
Elena Julve Pérez
Julia Mora
75’ -
Đang cập nhật
Macarena Portales Nieto
83’ -
85’
Lauren
Lee Young-ju
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
44%
56%
1
2
12
12
371
467
10
4
3
3
5
4
Levante Las Planas W Atletico Madrid W
Levante Las Planas W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ferrán Cabello Bellet
4-2-3-1 Atletico Madrid W
Huấn luyện viên: Victor Martín Alba
7
Irina Priscilla Uribe García
11
Elena Julve Pérez
11
Elena Julve Pérez
11
Elena Julve Pérez
11
Elena Julve Pérez
17
Ghizlane Chebbak
17
Ghizlane Chebbak
5
Melanie Serrano Perez
5
Melanie Serrano Perez
5
Melanie Serrano Perez
8
Laura Martínez González
16
Rasheedat Ajibade
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
6
Vilde Bøe Risa
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
6
Vilde Bøe Risa
Levante Las Planas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Irina Priscilla Uribe García Tiền đạo |
75 | 18 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Laura Martínez González Hậu vệ |
77 | 5 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Ghizlane Chebbak Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Melanie Serrano Perez Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Elena Julve Pérez Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Maria Llompart Pons Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sonia García Majarín Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Macarena Portales Nieto Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Estefanía Romina Banini Ruiz Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Laura Coronado Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Berta Pujadas Boix Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rasheedat Ajibade Tiền vệ |
45 | 14 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Vilde Bøe Risa Tiền vệ |
48 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriela Antonia García Segura Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Lauren Leal Costa Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Xenia Perez Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Giovana Queiroz Tiền đạo |
17 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Rosa Otermin Abella Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Fiamma Iannuzzi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Medina Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 María Dolores Gallardo Nuñez Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Levante Las Planas W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Júlia Maillo Sanchez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rebecca Elloh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cristina Baudet Lucena Tiền vệ |
46 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pilar Garrote Camuñe Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Maria Lopez Valenzuela Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Young-Ju Lee Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nuria Garrote Camúñez Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
14 Julia Mora Tobías Hậu vệ |
71 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Itziar Pinillos Moreno Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Patricia Larqué Juste Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tatiana Vanessa Ferreira Pinto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Silvia Lloris Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Sheila Guijarro Tiền đạo |
47 | 16 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Merle Barth Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Synne Jensen Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Daniela Miñambres Gutiérrez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Levante Las Planas W
Atletico Madrid W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Levante Las Planas W
0 : 1
(0-0)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
3 : 1
(1-1)
Levante Las Planas W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante Las Planas W
1 : 1
(0-1)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
0 : 1
(0-1)
Levante Las Planas W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Levante Las Planas W
1 : 2
(1-1)
Atletico Madrid W
Levante Las Planas W
Atletico Madrid W
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Levante Las Planas W
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Barcelona W Levante Las Planas W |
6 0 (3) (0) |
0.82 -4.25 0.97 |
0.83 5.0 0.79 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Madrid W |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Levante Las Planas W Espanyol W |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
X
|
Atletico Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Atletico Madrid W Levante W |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atletico Madrid W Real Madrid W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Madrid W |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Betis W Atletico Madrid W |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29