VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Estadio La Palmera
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/2 0.81
0.82 2.25 0.79
- - -
- - -
4.20 3.30 1.77
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
- - -
-0.92 1.0 0.73
- - -
- - -
4.75 2.00 2.45
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rinsola Babajide
24’ -
29’
Đang cập nhật
Silvia Lloris
-
44’
Đang cập nhật
Lauren
-
53’
Fiamma Iannuzzi
Sheila Guijarro Gómez
-
60’
Gio Garbelini
Rasheedat Ajibade
-
Rinsola Babajide
Sakina Ouzraoui Diki
64’ -
69’
Merle Barth
Synne Jensen
-
María Estella del Valle
Fatou Dembele
73’ -
75’
Đang cập nhật
Gift Monday
-
77’
Đang cập nhật
Xenia Perez
-
Đang cập nhật
Synne Jensen
81’ -
Đang cập nhật
Beatriz Beltrán Sanz
82’ -
85’
Ainhoa Vicente Moraza
Silvia Lloris
-
88’
Luany da Silva Rosa
Andrea Medina
-
Pisco
Beatriz Beltrán Sanz
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
40%
60%
2
5
18
18
235
381
21
9
7
4
2
1
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W
Atletico Granadilla W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
4-2-3-1 Atletico Madrid W
Huấn luyện viên: Victor Martín Alba
21
Gift Monday
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
22
Patricia Gavira Collado
22
Patricia Gavira Collado
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
8
Ange N'Guessan Koko
9
Sheila Guijarro Gómez
18
Gio Garbelini
18
Gio Garbelini
18
Gio Garbelini
18
Gio Garbelini
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
5
Xenia Perez
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gift Monday Tiền đạo |
59 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Ange N'Guessan Koko Tiền vệ |
72 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
67 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
58 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền vệ |
43 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Claudia Roldán Blanco Tiền vệ |
70 | 4 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Claudia Iglesias Bicho Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Yerliane Moreno Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Cinta del Mar Rodríguez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sheila Guijarro Gómez Tiền đạo |
46 | 17 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriela García Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Lauren Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Xenia Perez Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Gio Garbelini Tiền đạo |
12 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Fiamma Iannuzzi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Lola Gallardo Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
15 Silvia Lloris Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Merle Barth Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luany da Silva Rosa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Andrea Marrero Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
37 Tati Herrera Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucía Méndez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 María Echezarreta Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aleksandra Zaremba Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 María José Pérez González Tiền đạo |
67 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Nina Richard Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tatiana Pinto Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Rasheedat Ajibade Tiền đạo |
46 | 14 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Synne Jensen Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rosa Otermin Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Alba Bucero Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Emma Moreno Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrea Medina Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Granadilla W
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
1 : 0
(0-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
2 : 1
(0-0)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
4 : 0
(0-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
1 : 1
(0-1)
Atletico Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Madrid W
4 : 1
(2-1)
Atletico Granadilla W
Atletico Granadilla W
Atletico Madrid W
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atletico Granadilla W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Atletico Granadilla W Valencia W |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1 0.87 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Guiniguada Apolinario W Atletico Granadilla W |
1 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
T
|
T
|
Atletico Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Atletico Madrid W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Atletico Madrid W Barcelona W |
0 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.80 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Espanyol W Atletico Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.93 +1.25 0.91 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Atletico Madrid W Real Sociedad W |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 27