GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 02/02/2025 17:00

SVĐ: Ciudad Deportiva del Granada CF

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciudad Deportiva del Granada CF

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Granada W Atletico Madrid W

Đội hình

Granada W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Granada W VS Atletico Madrid W

4-2-3-1 Atletico Madrid W

Huấn luyện viên:

19

Edna Imade

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

7

Laura Pérez Martín

7

Laura Pérez Martín

9

Ornella María Vignola

9

Ornella María Vignola

9

Ornella María Vignola

10

Laura Requena Sánchez

16

Rasheedat Ajibade

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

3

Ainhoa Vicente Moraza

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

13

Patricia Larqué Juste

4

Lauren Leal Costa

Đội hình xuất phát

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Edna Imade Tiền đạo

48 10 0 1 0 Tiền đạo

10

Laura Requena Sánchez Tiền vệ

51 9 4 6 0 Tiền vệ

7

Laura Pérez Martín Tiền vệ

48 5 10 4 0 Tiền vệ

9

Ornella María Vignola Tiền vệ

46 4 1 1 0 Tiền vệ

21

Cristina Postigo Martín Hậu vệ

43 3 1 6 0 Hậu vệ

12

Alba Pérez Manrique Hậu vệ

49 1 3 4 0 Hậu vệ

4

Isabel Álvarez Tenorio Hậu vệ

45 1 1 4 1 Hậu vệ

6

Ariadna Mingueza García Tiền vệ

48 1 1 5 0 Tiền vệ

1

Sandra Estévez Ogalla Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

15

Lucía Ramos Narváez Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

22

María de los Ángeles Carrión Egido Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Atletico Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rasheedat Ajibade Tiền vệ

17 4 2 1 0 Tiền vệ

4

Lauren Leal Costa Hậu vệ

20 3 0 0 0 Hậu vệ

6

Vilde Bøe Risa Tiền vệ

20 2 3 1 0 Tiền vệ

8

Gabriela Antonia García Segura Tiền vệ

21 1 1 2 0 Tiền vệ

13

Patricia Larqué Juste Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Xenia Perez Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Silvia Lloris Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Andrea Medina Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Tatiana Vanessa Ferreira Pinto Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Giovana Queiroz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Biljana Bradić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Miku Ito Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Andrea Gómez Oliver Tiền vệ

40 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Marta Carrasco Garcia Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Clara Rodríguez García Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amaia Iribarren Arteta Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Juliana Aparecida Paulino Cardozo Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Alexia Fernández Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Paula Arana Montes Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Andrea Romero Burgos Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Atletico Madrid W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ana Vitoria Angelica Kliemaschewsk de Araujo Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Laura Tanarro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Alba de Isidro Bucero Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Fiamma Iannuzzi Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Merle Barth Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Sheila Guijarro Tiền đạo

20 3 2 0 0 Tiền đạo

14

Rosa Otermin Abella Hậu vệ

20 1 1 1 0 Hậu vệ

22

Luany Vitória da Silva Rosa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Granada W

Atletico Madrid W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Granada W: 0T - 0H - 4B) (Atletico Madrid W: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Madrid W

2 : 0

(1-0)

Granada W

17/03/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Granada W

0 : 1

(0-0)

Atletico Madrid W

26/11/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Madrid W

2 : 0

(0-0)

Granada W

08/03/2023

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

Granada W

0 : 3

(0-1)

Atletico Madrid W

Phong độ gần nhất

Granada W

Phong độ

Atletico Madrid W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Granada W

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Eibar W

Granada W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Granada W

Atletico Granadilla W

2 1

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid W

Granada W

3 1

(1) (1)

0.92 -2.5 0.87

0.87 3.5 0.91

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Granada W

Sevilla W

4 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Granada W

Madrid CFF W

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.85 2.75 0.93

T
X

Atletico Madrid W

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Supercopa Femenin Tây Ban Nha

22/01/2025

Barcelona W

Atletico Madrid W

3 0

(1) (0)

0.82 -3.0 0.97

0.88 4.0 0.83

H
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Levante Las Planas W

Atletico Madrid W

1 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.25 0.93

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Atletico Madrid W

Levante W

3 0

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.75 0.73

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

05/01/2025

Atletico Madrid W

Real Madrid W

1 2

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.95 2.75 0.87

B
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

20/12/2024

Levante Las Planas W

Atletico Madrid W

0 1

(0) (0)

0.94 +0.5 0.90

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất