GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Granada W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Levante W

Levante W

Granada W

Granada W

0 : 0

0 : 0

Granada W

Granada W

0-0

08/02

0-0

08/02

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

Granada W

Granada W

0 : 0

0 : 0

Granada W

Granada W

0-0

02/02

0-0

02/02

Granada W

Granada W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0 : 0

0 : 0

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

0-0

25/01

0-0

25/01

Eibar W

Eibar W

Granada W

Granada W

0 : 0

0 : 0

Granada W

Granada W

0-0

18/01

4-5

18/01

Granada W

Granada W

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

2 : 1

1 : 0

Atletico Granadilla W

Atletico Granadilla W

4-5

0.78 +0 0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

12/01

8-5

12/01

Real Madrid W

Real Madrid W

Granada W

Granada W

3 : 1

1 : 1

Granada W

Granada W

8-5

0.92 -2.5 0.87

0.87 3.5 0.91

0.87 3.5 0.91

21/12

7-3

21/12

Granada W

Granada W

Sevilla W

Sevilla W

4 : 2

2 : 1

Sevilla W

Sevilla W

7-3

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/12

5-2

14/12

Granada W

Granada W

Madrid CFF W

Madrid CFF W

1 : 0

1 : 0

Madrid CFF W

Madrid CFF W

5-2

0.90 +0 0.85

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

07/12

3-4

07/12

Granada W

Granada W

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

5 : 0

2 : 0

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

3-4

0.97 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

24/11

5-6

24/11

Levante W

Levante W

Granada W

Granada W

2 : 3

1 : 0

Granada W

Granada W

5-6

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Laura Requena Sánchez Tiền đạo

52 9 4 6 0 35 Tiền đạo

7

Laura Pérez Martín Tiền đạo

49 5 10 4 0 27 Tiền đạo

21

Cristina Postigo Martín Hậu vệ

44 3 1 6 0 27 Hậu vệ

12

Alba Pérez Manrique Hậu vệ

50 1 3 4 0 25 Hậu vệ

22

Noelia Salas Mullens Tiền vệ

16 1 1 0 0 32 Tiền vệ

5

Ariadna Mingueza García Tiền vệ

48 1 1 5 0 22 Tiền vệ

13

Andrea Romero Burgos Thủ môn

50 0 0 0 0 30 Thủ môn

3

Marta Carrasco Garcia Hậu vệ

47 0 0 2 0 31 Hậu vệ

1

Sandra Estévez Ogalla Thủ môn

44 0 0 1 0 23 Thủ môn

26

Paula Roldán Saez Tiền vệ

5 0 0 0 0 24 Tiền vệ