- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eibar W Granada W
Eibar W 4-3-3
Huấn luyện viên: Yerai Martín
4-3-3 Granada W
Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez
10
Andrea Abigail Alvarez Donis
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
19
Edna Imade
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
7
Laura Pérez Martín
7
Laura Pérez Martín
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
10
Laura Requena Sánchez
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Eider Arana Mugueta Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Fernández Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Annelie Leitner Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Verges Prats Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Carla Andrés Abad Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Gascón Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Patricia Ojeda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mariana Cerro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Edna Imade Tiền đạo |
48 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Laura Requena Sánchez Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Laura Pérez Martín Tiền vệ |
48 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ornella María Vignola Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Postigo Martín Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Alba Pérez Manrique Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isabel Álvarez Tenorio Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ariadna Mingueza García Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Sandra Estévez Ogalla Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Lucía Ramos Narváez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 María de los Ángeles Carrión Egido Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Marta López Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alena Pěčková Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mireia Masegur Torrent Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo |
48 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Noelia García Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Margherita Monnecchi Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Malen Uranga Callejo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Eva Van Deursen Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Biljana Bradić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miku Ito Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Gómez Oliver Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marta Carrasco Garcia Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Clara Rodríguez García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amaia Iribarren Arteta Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Juliana Aparecida Paulino Cardozo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexia Fernández Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Paula Arana Montes Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andrea Romero Burgos Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eibar W
Granada W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
2 : 0
(0-0)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 2
(0-2)
Granada W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
1 : 2
(0-1)
Eibar W
Eibar W
Granada W
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Eibar W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real Madrid W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Atletico Madrid W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Granada W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Granada W Atletico Granadilla W |
2 1 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid W Granada W |
3 1 (1) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.87 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 1
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17