GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 25/01/2025 17:00

SVĐ: Instalaciones de Unbe

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Instalaciones de Unbe

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yerai Martín

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    52 (T:14, H:13, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Arturo Ruiz Álvarez

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    28 (T:16, H:4, B:8)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eibar W Granada W

Đội hình

Eibar W 4-3-3

Huấn luyện viên: Yerai Martín

Eibar W VS Granada W

4-3-3 Granada W

Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez

10

Andrea Abigail Alvarez Donis

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

19

Edna Imade

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

21

Cristina Postigo Martín

7

Laura Pérez Martín

7

Laura Pérez Martín

9

Ornella María Vignola

9

Ornella María Vignola

9

Ornella María Vignola

10

Laura Requena Sánchez

Đội hình xuất phát

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo

44 6 2 4 1 Tiền đạo

23

Eider Arana Mugueta Hậu vệ

44 3 1 1 0 Hậu vệ

11

Laura Camino Fernández Tiền đạo

39 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ

44 1 5 7 0 Tiền vệ

21

Annelie Leitner Tiền đạo

42 1 2 6 0 Tiền đạo

18

Elba Verges Prats Hậu vệ

48 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Carla Andrés Abad Hậu vệ

48 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ

44 0 1 10 0 Tiền vệ

13

María Miralles Gascón Thủ môn

45 0 0 2 1 Thủ môn

3

Patricia Ojeda Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mariana Cerro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Edna Imade Tiền đạo

48 10 0 1 0 Tiền đạo

10

Laura Requena Sánchez Tiền vệ

51 9 4 6 0 Tiền vệ

7

Laura Pérez Martín Tiền vệ

48 5 10 4 0 Tiền vệ

9

Ornella María Vignola Tiền vệ

46 4 1 1 0 Tiền vệ

21

Cristina Postigo Martín Hậu vệ

43 3 1 6 0 Hậu vệ

12

Alba Pérez Manrique Hậu vệ

49 1 3 4 0 Hậu vệ

4

Isabel Álvarez Tenorio Hậu vệ

45 1 1 4 1 Hậu vệ

6

Ariadna Mingueza García Tiền vệ

48 1 1 5 0 Tiền vệ

1

Sandra Estévez Ogalla Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

15

Lucía Ramos Narváez Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

22

María de los Ángeles Carrión Egido Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Marta López Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Alena Pěčková Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Mireia Masegur Torrent Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo

48 5 3 5 0 Tiền đạo

1

Noelia García Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

12

Margherita Monnecchi Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

27

Malen Uranga Callejo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

24

Eva Van Deursen Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

Granada W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Biljana Bradić Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Miku Ito Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Andrea Gómez Oliver Tiền vệ

40 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Marta Carrasco Garcia Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Clara Rodríguez García Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amaia Iribarren Arteta Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Juliana Aparecida Paulino Cardozo Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Alexia Fernández Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Paula Arana Montes Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Andrea Romero Burgos Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Eibar W

Granada W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eibar W: 1T - 0H - 2B) (Granada W: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Granada W

2 : 0

(0-0)

Eibar W

15/06/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

0 : 2

(0-2)

Granada W

30/09/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Granada W

1 : 2

(0-1)

Eibar W

Phong độ gần nhất

Eibar W

Phong độ

Granada W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eibar W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante Las Planas W

Eibar W

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.82 2.25 0.80

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Eibar W

Real Sociedad W

1 1

(1) (1)

0.93 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

24/11/2024

Atletico Madrid W

Eibar W

1 1

(0) (0)

0.90 +0.25 0.94

0.91 2.75 0.91

B
X

Granada W

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Granada W

Atletico Granadilla W

2 1

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Madrid W

Granada W

3 1

(1) (1)

0.92 -2.5 0.87

0.87 3.5 0.91

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Granada W

Sevilla W

4 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Granada W

Madrid CFF W

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.85 2.75 0.93

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

07/12/2024

Granada W

Deportivo de La Coruña W

5 0

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 1

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất