VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Ciudad Real Madrid Campo 3
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -3 1/2 0.87
0.87 3.5 0.91
- - -
- - -
1.10 8.50 19.00
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 0.97
0.92 1.5 0.88
- - -
- - -
1.40 3.20 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maëlle Lakrar
15’ -
27’
Ariadna Mingueza García
Edna Imade
-
34’
Đang cập nhật
Cristina Postigo
-
Linda Caicedo
Signe Bruun
60’ -
Caroline Weir
Teresa Abelleira
65’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
70’ -
75’
Alba Pérez
Lucía Ramos
-
82’
Miku Ito
Amaia Iribarren
-
Đang cập nhật
Eva Maria Navarro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
60%
40%
1
5
9
7
471
310
19
8
9
2
1
4
Real Madrid W Granada W
Real Madrid W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
4-2-3-1 Granada W
Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez
9
Signe Kallesøe Bruun
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
10
Caroline Weir
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
18
Linda Lizeth Caicedo Alegria
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
22
Athenea del Castillo Belvide
19
Edna Imade
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
7
Laura Pérez Martín
7
Laura Pérez Martín
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
10
Laura Requena Sánchez
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Kallesøe Bruun Tiền đạo |
49 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền vệ |
49 | 9 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Linda Lizeth Caicedo Alegria Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
43 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Oihane Hernández Zurbano Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 María Isabel Rodríguez Rivero Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 María Méndez Fernández Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Edna Imade Tiền đạo |
46 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Laura Requena Sánchez Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Laura Pérez Martín Tiền vệ |
46 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ornella María Vignola Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Postigo Martín Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Alba Pérez Manrique Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isabel Álvarez Tenorio Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ariadna Mingueza García Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Sandra Estévez Ogalla Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 María de los Ángeles Carrión Egido Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Miku Ito Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Rocío Gálvez Luna Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Antonia Ronnycleide da Costa Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alba María Redondo Ferrer Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Caroline Møller Hansen Tiền đạo |
54 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Filippa Angeldal Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Teresa Abilleira Dueñas Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Carla Camacho Carrillo Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Laura Sanchez Comuñas Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucía Ramos Narváez Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrea Gómez Oliver Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marta Carrasco Garcia Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Arana Montes Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Amaia Iribarren Arteta Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clara Rodríguez García Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexia Fernández Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Granada W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
5 : 0
(2-0)
Granada W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
2 : 5
(1-1)
Real Madrid W
Real Madrid W
Granada W
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Real Madrid W Levante W |
6 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Atletico Madrid W Real Madrid W |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Villarreal W Real Madrid W |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Granada W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Levante W Granada W |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Granada W Levante Las Planas W |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 14