Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 21/12/2024 16:30
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.75 3.75 3.60
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
- - -
- - -
- - -
2.30 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Irene Nuñez Morcillo
Isabel Álvarez
12’ -
Đang cập nhật
María Carrión Leles
21’ -
39’
Raquel Morcillo Aparicio
Alba Cerrato Izquierdo
-
Đang cập nhật
Edna Imade
44’ -
65’
Lucia Corrales
Millaray Cortés
-
Edna Imade
Laura Pérez
66’ -
70’
Đang cập nhật
Alba Lopez
-
Ornella Vignola
Laura Pérez
71’ -
Laura Pérez
Andrea Gómez
74’ -
75’
Padilla Bidas
Lucia Moral
-
81’
Alba Lopez
Debora García
-
Alba Pérez
Marta Carrasco
87’ -
90’
Pamela González
Iris Arnaiz Gil
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
53%
47%
2
4
1
1
370
328
15
10
8
4
1
1
Granada W Sevilla W
Granada W 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez
3-4-1-2 Sevilla W
Huấn luyện viên: David Losada Andana
19
Edna Imade
9
Ornella Vignola
9
Ornella Vignola
9
Ornella Vignola
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
10
Laura Requena Sánchez
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
8
Pamela González
19
Diana Gomes
19
Diana Gomes
19
Diana Gomes
19
Diana Gomes
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Edna Imade Tiền đạo |
45 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Laura Requena Sánchez Tiền vệ |
48 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Laura Pérez Tiền vệ |
45 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ornella Vignola Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Postigo Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Alba Pérez Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isabel Álvarez Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ariadna Mingueza García Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Alexia Fernández Díaz Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sandra Estévez Ogalla Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 María Carrión Leles Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pamela González Tiền vệ |
39 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Tiền vệ |
45 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Fatoumata Kanteh Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Diana Gomes Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Esther Sullastres Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alba Lopez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alicia Redondo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raquel Morcillo Aparicio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ángela Mateos García Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ana González Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miku Ito Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clara Rodríguez García Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrea Gómez Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Paula Arana Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Amaia Iribarren Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Marta Carrasco Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Laura Sanchez Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lucía Ramos Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andrea Romero Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Yolanda Aguirre Thủ môn |
73 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Lucia Moral Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Millaray Cortés Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nazaret Martín Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Paula Partido Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Debora García Hậu vệ |
75 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Padilla Bidas Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Amor Leigh Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Granada W
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
3 : 0
(2-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
2 : 2
(1-2)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
1 : 0
(0-0)
Granada W
Granada W
Sevilla W
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Granada W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Levante W Granada W |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Granada W Levante Las Planas W |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Espanyol W Granada W |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Madrid CFF W Sevilla W |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18