VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Ciudad Deportiva del Granada CF
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.98
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.30 3.20 2.80
0.85 8.25 0.81
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.95 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Fatou Dembele
-
Đang cập nhật
María Carrión Leles
30’ -
Đang cập nhật
Edna Imade
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
46’ -
Đang cập nhật
Ariadna Mingueza García
49’ -
59’
Rinsola Babajide
Linnéa Solvoll Laupstad
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
86’ -
Đang cập nhật
Amaia Iribarren
88’ -
90’
María José Pérez González
Gift Monday
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
64%
36%
2
3
13
16
430
235
14
10
5
3
1
1
Granada W Atletico Granadilla W
Granada W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez
4-2-3-1 Atletico Granadilla W
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
19
Edna Imade
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
21
Cristina Postigo Martín
7
Laura Pérez Martín
7
Laura Pérez Martín
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
9
Ornella María Vignola
10
Laura Requena Sánchez
10
Jassina Blom
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Edna Imade Tiền đạo |
47 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Laura Requena Sánchez Tiền vệ |
50 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Laura Pérez Martín Tiền vệ |
47 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ornella María Vignola Tiền vệ |
45 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Postigo Martín Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Alba Pérez Manrique Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isabel Álvarez Tenorio Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ariadna Mingueza García Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Sandra Estévez Ogalla Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Lucía Ramos Narváez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 María de los Ángeles Carrión Egido Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jassina Blom Tiền vệ |
71 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Gift Monday Tiền đạo |
63 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
71 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Raquel Peña Rodríguez Hậu vệ |
62 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
47 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Claudia Iglesias Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Sandra Castelló Oliver Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marta Carrasco Garcia Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Clara Rodríguez García Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Amaia Iribarren Arteta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Juliana Aparecida Paulino Cardozo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Alexia Fernández Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Paula Arana Montes Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andrea Romero Burgos Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Biljana Bradić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miku Ito Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Andrea Gómez Oliver Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thea Helene Gammelgaard Sørbo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maria Estella del Valle Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 María José Pérez Tiền đạo |
71 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Linnea Solvoll Laupstad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Fernández Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cinta Del Mar Rodriguez Costa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Granada W
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Granada W
2 : 1
(1-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
2 : 0
(1-0)
Granada W
Granada W
Atletico Granadilla W
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Granada W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Real Madrid W Granada W |
3 1 (1) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.87 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada W Deportivo de La Coruña W |
5 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Levante W Granada W |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Atletico Granadilla W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Atletico Granadilla W Deportivo de La Coruña W |
5 1 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Barcelona W Atletico Granadilla W |
5 1 (3) (1) |
0.83 -5 0.86 |
0.83 5.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15