VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 07/12/2024 11:00
SVĐ: Ciudad Deportiva del Granada CF
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.80 5.00
0.85 8.75 0.81
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
2.10 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alba Pérez
10’ -
Alexia Fernández Díaz
Laura Pérez
16’ -
Cristina Postigo
Isabel Álvarez
26’ -
Đang cập nhật
María Carrión Leles
39’ -
40’
Đang cập nhật
Henar Muiña
-
Isabel Álvarez
Cristina Postigo
49’ -
Laura Pérez
Ornella Vignola
51’ -
55’
Henar Muiña
Marina Artero
-
Laura Requena Sánchez
Edna Imade
60’ -
Laura Requena Sánchez
Andrea Gómez
61’ -
Ariadna Mingueza García
Miku Ito
62’ -
66’
Cristina Martínez
Francisca Lara
-
Alexia Fernández Díaz
Lucía Ramos
69’ -
70’
Đang cập nhật
Oriana Altuve
-
74’
Paula Gutierrez
Eva Dios
-
María Carrión Leles
Clara Rodríguez García
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
53%
47%
3
4
12
9
361
334
19
9
9
3
1
0
Granada W Deportivo de La Coruña W
Granada W 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Arturo Ruiz Álvarez
4-2-2-2 Deportivo de La Coruña W
Huấn luyện viên: Fran Alonso
19
Edna Imade
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
21
Cristina Postigo
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
7
Laura Pérez
10
Millene Cabral Vieira
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
16
Olaya Rodríguez
16
Olaya Rodríguez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
18
Raquel García Yagüe
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Edna Imade Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Laura Requena Sánchez Tiền đạo |
46 | 9 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Laura Pérez Tiền vệ |
43 | 5 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ornella Vignola Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristina Postigo Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Alba Pérez Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Isabel Álvarez Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Ariadna Mingueza García Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Alexia Fernández Díaz Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sandra Estévez Ogalla Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 María Carrión Leles Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaya Rodríguez Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vera Martínez Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohana Gómez Camino Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Cristina Martínez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Henar Muiña Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ainhoa Marín Martín Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Bárbara Latorre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Granada W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Marta Carrasco Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Laura Sanchez Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Andrea Gómez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Miku Ito Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amaia Iribarren Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Paula Arana Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Andrea Romero Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Clara Rodríguez García Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucía Ramos Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Carlota Sánchez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Antia Veiga Carames Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Samara Ortíz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucía Martínez González Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisca Lara Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Martina Rivas Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Oriana Altuve Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Eva Dios Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ana de Teresa Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marina Artero Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Granada W
Deportivo de La Coruña W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
0 : 1
(0-0)
Granada W
Granada W
Deportivo de La Coruña W
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Granada W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Levante W Granada W |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Granada W Levante Las Planas W |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Espanyol W Granada W |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Albacete W Granada W |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Granada W Sevilla W |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Deportivo de La Coruña W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
05/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Betis W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Eibar W Deportivo de La Coruña W |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21