Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha - 11/02/2025 18:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cacereño W Atletico Madrid W
Cacereño W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Atletico Madrid W
Huấn luyện viên:
1
Delia Baz Matamoros
12
Noko Matlou
12
Noko Matlou
12
Noko Matlou
12
Noko Matlou
4
Lucía Boyero
4
Lucía Boyero
4
Lucía Boyero
4
Lucía Boyero
4
Lucía Boyero
4
Lucía Boyero
16
Rasheedat Ajibade
3
Ainhoa Vicente Moraza
3
Ainhoa Vicente Moraza
3
Ainhoa Vicente Moraza
3
Ainhoa Vicente Moraza
3
Ainhoa Vicente Moraza
13
Patricia Larqué Juste
13
Patricia Larqué Juste
13
Patricia Larqué Juste
13
Patricia Larqué Juste
4
Lauren Leal Costa
Cacereño W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Delia Baz Matamoros Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Leivis Ramos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Javiera Toro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucía Boyero Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Noko Matlou Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Carmen Acedo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Adela Rico Torres Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Macías Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Sara Rubio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lourdes Ariana Lezcano Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yordaliz Diaz León Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rasheedat Ajibade Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lauren Leal Costa Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vilde Bøe Risa Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriela Antonia García Segura Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Patricia Larqué Juste Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ainhoa Vicente Moraza Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Xenia Perez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Silvia Lloris Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrea Medina Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tatiana Vanessa Ferreira Pinto Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Giovana Queiroz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cacereño W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Wakana Cho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rana Okuma Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Midori Yoshimura Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alba Fernández Almagro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tibayre Alexa Rodríguez Benites Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Alejandra López Rico Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ainhoa López Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Bárbara Constanza Santibáñez Flores Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anna Cola Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Nora De Torres Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nerea Sánchez Herruzo Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Rosa Otermin Abella Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Luany Vitória da Silva Rosa Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ana Vitoria Angelica Kliemaschewsk de Araujo Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Laura Tanarro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Alba de Isidro Bucero Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Fiamma Iannuzzi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Merle Barth Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sheila Guijarro Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cacereño W
Atletico Madrid W
Cacereño W
Atletico Madrid W
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cacereño W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Cacereño W Athletic Club W |
2 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Cacereño W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/10/2024 |
Córdoba W Cacereño W |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
10/09/2024 |
CFF Albacete W Cacereño W |
0 7 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2023 |
Cacereño W Alavés W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Atletico Madrid W
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Atletico Madrid W Sevilla W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Granada W Atletico Madrid W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Barcelona W Atletico Madrid W |
3 0 (1) (0) |
0.82 -3.0 0.97 |
0.88 4.0 0.83 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Levante Las Planas W Atletico Madrid W |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Atletico Madrid W Levante W |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8