VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 07/12/2024 16:00
SVĐ: Ciudad Real Madrid Campo 3
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -3 3/4 0.82
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.16 7.00 13.00
0.84 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 0.72
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
1.50 3.00 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Alba Redondo
Sheila García Gómez
19’ -
Signe Bruun
Sandie Toletti
25’ -
Alba Redondo
Linda Caicedo
29’ -
32’
Đang cập nhật
Iris Arnaiz Gil
-
Đang cập nhật
Signe Bruun
45’ -
Signe Bruun
Carla Camacho
46’ -
52’
Iris Arnaiz Gil
Pamela González
-
Alba Redondo
Teresa Abelleira
57’ -
63’
Gema Gili
Millaray Cortés
-
Đang cập nhật
Teresa Abelleira
67’ -
72’
Paula Partido
Alba Lopez
-
73’
Alba Cerrato Izquierdo
Alba Lopez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
64%
36%
2
7
11
8
569
327
23
9
11
3
6
2
Real Madrid W Sevilla W
Real Madrid W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto Toril Rodríguez
4-2-3-1 Sevilla W
Huấn luyện viên: David Losada Andana
9
Signe Bruun
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
1
Maria Isabel Rodriguez Rivero
18
Linda Caicedo
18
Linda Caicedo
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
6
Sandie Toletti
7
Olga Carmona
21
Gema Gili
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
22
Padilla Bidas
22
Padilla Bidas
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
5
Eva Llamas Hernández
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Signe Bruun Tiền đạo |
43 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Olga Carmona Hậu vệ |
48 | 8 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Linda Caicedo Tiền vệ |
42 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sandie Toletti Tiền vệ |
38 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maria Isabel Rodriguez Rivero Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Rocío Gálvez Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maëlle Lakrar Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Maria Navarro Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sheila García Gómez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Melanie Leupolz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Alba Redondo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gema Gili Tiền vệ |
43 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
70 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Padilla Bidas Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fatoumata Kanteh Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Debora García Hậu vệ |
74 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Gomes Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alicia Redondo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Paula Partido Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Athenea del Castillo Belvide Tiền đạo |
44 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 María Méndez Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caroline Weir Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Caroline Møller Tiền đạo |
49 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Oihane Hernández Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Filippa Angeldahl Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Carla Camacho Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mylène Chavas Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Naomie Feller Tiền đạo |
46 | 10 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Teresa Abelleira Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pamela González Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
31 Amor Leigh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Alba Lopez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Millaray Cortés Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raquel Morcillo Aparicio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Julia Torres Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nazaret Martín Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid W
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
0 : 1
(0-0)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
1 : 3
(0-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
0 : 2
(0-1)
Real Madrid W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
2 : 0
(0-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Madrid W
3 : 1
(2-1)
Sevilla W
Real Madrid W
Sevilla W
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Real Sociedad W Real Madrid W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +1 0.87 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FC Twente W Real Madrid W |
2 3 (1) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.91 4.0 0.91 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Real Madrid W Barcelona W |
0 4 (0) (3) |
0.84 +2 0.93 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Real Madrid W FC Twente W |
7 0 (2) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.87 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Levante Las Planas W Real Madrid W |
1 3 (1) (0) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.89 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sevilla W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Madrid CFF W Sevilla W |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Granada W Sevilla W |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sevilla W Espanyol W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20