VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 23/11/2024 11:00
SVĐ: Estadio Guadalquivir
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.93
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.85 3.50 3.50
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.82 1.0 1.00
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Alicia Redondo
Gema Gili
18’ -
Lucia Corrales
Alba Cerrato Izquierdo
29’ -
46’
Lucía Martínez González
Oriana Altuve
-
53’
Đang cập nhật
Inês Pereira
-
55’
Samara Ortíz
Martina Rivas
-
Fatoumata Kanteh
Paula Partido
61’ -
62’
Bárbara Latorre
Henar Muiña
-
Alba Cerrato Izquierdo
Paula Partido
68’ -
Đang cập nhật
Alicia Redondo
70’ -
Alicia Redondo
Millaray Cortés
78’ -
Padilla Bidas
Andrea Gálvez
79’ -
90’
Ainhoa Marín Martín
Oriana Altuve
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
49%
51%
4
2
9
10
344
364
16
10
4
5
2
1
Sevilla W Deportivo de La Coruña W
Sevilla W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Losada Andana
4-2-3-1 Deportivo de La Coruña W
Huấn luyện viên: Irene Ferreras
21
Gema Gili
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
22
Padilla Bidas
22
Padilla Bidas
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
5
Eva Llamas Hernández
10
Millene Cabral Vieira
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
20
Francisca Lara
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
3
Vera Martínez
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gema Gili Tiền vệ |
42 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
69 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Padilla Bidas Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fatoumata Kanteh Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Debora García Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Gomes Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alicia Redondo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaya Rodríguez Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vera Martínez Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisca Lara Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Inês Pereira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Samara Ortíz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucía Martínez González Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ainhoa Marín Martín Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bárbara Latorre Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Yolanda Aguirre Thủ môn |
72 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Nazaret Martín Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Amor Leigh Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Carmen Florido Durán Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Paula Partido Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Andrea Gálvez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Millaray Cortés Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Alba Estevez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Martina Rivas Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Eva Dios Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Oriana Altuve Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana de Teresa Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Cristina Martínez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Henar Muiña Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Deportivo de La Coruña W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
3 : 1
(3-0)
Deportivo de La Coruña W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
1 : 2
(0-0)
Sevilla W
Sevilla W
Deportivo de La Coruña W
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Madrid CFF W Sevilla W |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Granada W Sevilla W |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sevilla W Espanyol W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Sevilla W Levante Las Planas W |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Deportivo de La Coruña W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1 0.94 |
0.89 2.5 0.89 |
H
|
X
|
|
05/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Betis W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Eibar W Deportivo de La Coruña W |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Deportivo de La Coruña W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.75 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24