VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 15/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Guadalquivir
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.91
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
3.00 3.20 2.10
0.79 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.87 0 0.68
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
3.75 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Clara Pinedo
-
Đang cập nhật
Raquel Morcillo Aparicio
5’ -
15’
Đang cập nhật
Jone Amezaga Martinez
-
29’
Đang cập nhật
Vilariño
-
Đang cập nhật
Diana Gomes
32’ -
45’
Đang cập nhật
Leire Baños
-
55’
Maite Zubieta
Jone Amezaga Martinez
-
61’
Clara Pinedo
Sara Ortega Ruiz
-
Đang cập nhật
Alba Cerrato Izquierdo
63’ -
Đang cập nhật
Raquel Morcillo Aparicio
65’ -
66’
Clara Pinedo
Ane Azkona
-
Đang cập nhật
Eva Llamas Hernández
67’ -
Alicia Redondo
Iris Arnaiz Gil
77’ -
87’
Vilariño
Garazi Facila
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
55%
45%
2
2
12
10
481
398
11
8
4
6
1
3
Sevilla W Athletic Club W
Sevilla W 4-3-3
Huấn luyện viên: David Losada Andana
4-3-3 Athletic Club W
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
8
Pamela González
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
17
Debora García
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
9
Fatoumata Kanteh
15
Clara Pinedo
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
2
Maddi Torre
2
Maddi Torre
2
Maddi Torre
2
Maddi Torre
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pamela González Tiền vệ |
38 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Fatoumata Kanteh Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Debora García Hậu vệ |
75 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Gomes Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Esther Sullastres Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alicia Redondo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Tiền vệ |
80 | 15 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Martinez Tiền đạo |
70 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Tiền vệ |
80 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Tiền vệ |
69 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maddi Torre Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maite Zubieta Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
69 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Vilariño Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alba Lopez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nazaret Martín Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
18 Lucia Moral Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Paula Partido Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Xenia Barrios Machuca Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yolanda Aguirre Thủ môn |
73 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marta Sanadri Tiền đạo |
41 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniela Agote Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Naia Landaluze Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Nahikari García Tiền đạo |
44 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ane Azkona Tiền đạo |
70 | 10 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Mariasun Quiñones Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sevilla W
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
2 : 1
(1-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
1 : 1
(1-1)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 1
(0-1)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
1 : 1
(0-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 4
(1-2)
Sevilla W
Sevilla W
Athletic Club W
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Madrid CFF W Sevilla W |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Granada W Sevilla W |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Athletic Club W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Athletic Club W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Athletic Club W Real Betis W |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 19