VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:00
SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Espanyol W Sevilla W
Espanyol W 4-3-3
Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre
4-3-3 Sevilla W
Huấn luyện viên: David Losada Andana
20
Ainoa Campo Franco
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
1
Romane Salvador
8
Cinthia Pamela Gonzalez Medina
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
5
Eva Llamas Hernández
5
Eva Llamas Hernández
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
21
Gema Gili Giner
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ainoa Campo Franco Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Arola Aparicio Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Romane Salvador Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Daniela Caracas González Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Balleste Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Perea Ramírez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ |
42 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Giner Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Natalia Padilla Bidas Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Débora García Mateo Hậu vệ |
78 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Ayuso Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Moral Ruiz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mar Segarra Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Amanda Mbadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Estefanía Botero Granda Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Judit Pablos Garrido Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Isabelle Hoekstra Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn |
76 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Alba López Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alicia Redondo González Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Paula Durán Party Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Espanyol W
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
1 : 0
(0-0)
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
2 : 1
(0-1)
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
0 : 3
(0-1)
Sevilla W
Espanyol W
Sevilla W
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Espanyol W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real Sociedad W Espanyol W |
4 1 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Levante Las Planas W Espanyol W |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
X
|
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sevilla W Real Betis W |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 14