GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:00

SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciutat Esportiva Dani Jarque

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sara Monforte Mestre

  • Ngày sinh:

    14-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    114 (T:26, H:27, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Losada Andana

  • Ngày sinh:

    30-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:3, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Espanyol W Sevilla W

Đội hình

Espanyol W 4-3-3

Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre

Espanyol W VS Sevilla W

4-3-3 Sevilla W

Huấn luyện viên: David Losada Andana

20

Ainoa Campo Franco

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

22

Daniela Caracas González

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

1

Romane Salvador

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

5

Eva Llamas Hernández

5

Eva Llamas Hernández

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

21

Gema Gili Giner

Đội hình xuất phát

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ainoa Campo Franco Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Arola Aparicio Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Romane Salvador Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

22

Daniela Caracas González Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Amaia Martínez De la Peña Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Laia Balleste Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Paula Perea Ramírez Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ

14 0 0 3 1 Tiền vệ

5

Lucía Vallejo Blázquez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ

42 7 2 10 1 Tiền vệ

21

Gema Gili Giner Tiền vệ

48 7 2 1 0 Tiền vệ

5

Eva Llamas Hernández Hậu vệ

74 3 2 7 0 Hậu vệ

22

Natalia Padilla Bidas Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

17

Débora García Mateo Hậu vệ

78 1 3 8 0 Hậu vệ

19

Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ

70 1 0 8 1 Hậu vệ

7

Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Iris Arnaiz Gil Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Esther Sullastres Ayuso Thủ môn

78 0 0 3 0 Thủ môn

23

Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Lucía Moral Ruiz Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Espanyol W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Mar Segarra Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Amanda Mbadi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Estefanía Botero Granda Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Judit Pablos Garrido Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Isabelle Hoekstra Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn

76 2 0 1 0 Thủ môn

30

Alba López Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ

56 2 0 5 1 Hậu vệ

9

Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Alicia Redondo González Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Paula Durán Party Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Espanyol W

Sevilla W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Espanyol W: 0T - 0H - 3B) (Sevilla W: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

1 : 0

(0-0)

Espanyol W

26/06/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

2 : 1

(0-1)

Espanyol W

15/11/2020

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Espanyol W

0 : 3

(0-1)

Sevilla W

Phong độ gần nhất

Espanyol W

Phong độ

Sevilla W

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Espanyol W

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Sociedad W

Espanyol W

4 1

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.84 2.5 0.88

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante W

Espanyol W

1 1

(0) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Espanyol W

Valencia W

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.25 0.96

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

23/11/2024

Levante Las Planas W

Espanyol W

1 1

(0) (0)

0.81 -0.75 0.95

0.91 2.5 0.81

T
X

Sevilla W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Sevilla W

Real Betis W

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Granada W

Sevilla W

4 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Sevilla W

Athletic Club W

2 5

(1) (3)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.93

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

07/12/2024

Real Madrid W

Sevilla W

4 1

(4) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.83 3.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất