VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.77 2.25 0.85
- - -
- - -
2.20 3.30 2.80
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.89
-0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
3.00 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Lucia Moral
Padilla Bidas
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
13’ -
18’
Đang cập nhật
Pamela González
-
35’
Đang cập nhật
Padilla Bidas
-
43’
Alba Lopez
Padilla Bidas
-
Đang cập nhật
Laura Camino
45’ -
Laura Camino
Alena Pěčková
46’ -
55’
Padilla Bidas
Fatoumata Kanteh
-
Mireia Masegur
Mariana Cerro
60’ -
65’
Lucia Moral
Alba Cerrato Izquierdo
-
76’
Đang cập nhật
Alba Cerrato Izquierdo
-
Esperanza Pizarro
Eva Van Deursen
77’ -
81’
Pamela González
Alicia Redondo
-
82’
Alba Lopez
Debora García
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
61%
39%
2
4
12
16
376
260
11
10
4
5
1
3
Eibar W Sevilla W
Eibar W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Yerai Martín
3-4-2-1 Sevilla W
Huấn luyện viên: David Losada Andana
10
Andrea Abigail Alvarez Donis
11
Laura Camino Fernández
11
Laura Camino Fernández
11
Laura Camino Fernández
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
23
Eider Arana Mugueta
23
Eider Arana Mugueta
9
Esperanza Pizarro Pagalday
8
Cinthia Pamela Gonzalez Medina
19
Diana Catarina Ribeiro Gomes
19
Diana Catarina Ribeiro Gomes
19
Diana Catarina Ribeiro Gomes
19
Diana Catarina Ribeiro Gomes
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Eider Arana Mugueta Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Fernández Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Margherita Monnecchi Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Verges Prats Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Gascón Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Mireia Masegur Torrent Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Patricia Ojeda Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Giner Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
72 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Natalia Padilla Bidas Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Ayuso Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
30 Alba López Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucía Moral Ruiz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Malen Uranga Callejo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eva Van Deursen Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Carla Andrés Abad Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Annelie Leitner Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alena Pěčková Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Mariana Cerro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia García Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Marta López Guerenu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Paula Durán Party Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Débora García Mateo Hậu vệ |
76 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Alicia Redondo González Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn |
74 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Amor Leigh Martín Esteban Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nazaret Martín Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eibar W
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
3 : 0
(1-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
3 : 0
(0-0)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
4 : 1
(2-1)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
3 : 2
(2-1)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 3
(0-1)
Sevilla W
Eibar W
Sevilla W
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Eibar W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Atletico Madrid W Eibar W |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.94 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Madrid CFF W Eibar W |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Eibar W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Sevilla W Atletico Madrid W |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18