VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 02/02/2025 11:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sevilla W Atletico Granadilla W
Sevilla W 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Atletico Granadilla W
Huấn luyện viên:
8
Cinthia Pamela Gonzalez Medina
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
5
Eva Llamas Hernández
5
Eva Llamas Hernández
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
21
Gema Gili Giner
10
Jassina Blom
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ |
42 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Giner Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Natalia Padilla Bidas Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Débora García Mateo Hậu vệ |
78 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Ayuso Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Moral Ruiz Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jassina Blom Tiền vệ |
72 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Gift Monday Tiền đạo |
64 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
72 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Raquel Peña Rodríguez Hậu vệ |
63 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
48 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Claudia Iglesias Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Sandra Castelló Oliver Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alicia Redondo González Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Paula Durán Party Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn |
76 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Alba López Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Linnea Solvoll Laupstad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Fernández Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cinta Del Mar Rodriguez Costa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thea Helene Gammelgaard Sørbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maria Estella del Valle Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 María José Pérez Tiền đạo |
72 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Sevilla W
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
4 : 1
(3-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
5 : 0
(4-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
5 : 1
(3-0)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
3 : 1
(1-1)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
2 : 2
(1-2)
Atletico Granadilla W
Sevilla W
Atletico Granadilla W
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Espanyol W Sevilla W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Sevilla W Real Betis W |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Atletico Granadilla W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Atletico Granadilla W Madrid CFF W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Granada W Atletico Granadilla W |
2 1 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Atletico Granadilla W Deportivo de La Coruña W |
5 1 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13