GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 02/02/2025 11:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sevilla W Atletico Granadilla W

Đội hình

Sevilla W 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sevilla W VS Atletico Granadilla W

4-2-3-1 Atletico Granadilla W

Huấn luyện viên:

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

17

Débora García Mateo

5

Eva Llamas Hernández

5

Eva Llamas Hernández

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

22

Natalia Padilla Bidas

21

Gema Gili Giner

10

Jassina Blom

7

Rinsola Babajide

7

Rinsola Babajide

7

Rinsola Babajide

7

Rinsola Babajide

23

Raquel Peña Rodríguez

23

Raquel Peña Rodríguez

23

Raquel Peña Rodríguez

23

Raquel Peña Rodríguez

23

Raquel Peña Rodríguez

23

Raquel Peña Rodríguez

Đội hình xuất phát

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ

42 7 2 10 1 Tiền vệ

21

Gema Gili Giner Tiền vệ

48 7 2 1 0 Tiền vệ

5

Eva Llamas Hernández Hậu vệ

74 3 2 7 0 Hậu vệ

22

Natalia Padilla Bidas Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

17

Débora García Mateo Hậu vệ

78 1 3 8 0 Hậu vệ

19

Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ

70 1 0 8 1 Hậu vệ

7

Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Iris Arnaiz Gil Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Esther Sullastres Ayuso Thủ môn

78 0 0 3 0 Thủ môn

23

Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Lucía Moral Ruiz Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Atletico Granadilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jassina Blom Tiền vệ

72 16 2 12 0 Tiền vệ

21

Gift Monday Tiền đạo

64 14 6 6 0 Tiền đạo

22

Patricia Gavira Collado Hậu vệ

72 6 0 13 1 Hậu vệ

23

Raquel Peña Rodríguez Hậu vệ

63 5 11 7 0 Hậu vệ

7

Rinsola Babajide Tiền đạo

48 5 8 5 0 Tiền đạo

15

Claudia Iglesias Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Aleksandra Zaremba Hậu vệ

41 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Noelia Ramos Álvarez Thủ môn

77 0 0 2 1 Thủ môn

25

Fatou Dembele Hậu vệ

13 0 0 0 1 Hậu vệ

12

Sandra Castelló Oliver Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sevilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ

56 2 0 5 1 Hậu vệ

9

Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Alicia Redondo González Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Paula Durán Party Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn

76 2 0 1 0 Thủ môn

30

Alba López Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

Atletico Granadilla W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ

33 0 2 2 0 Hậu vệ

8

Linnea Solvoll Laupstad Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

María Echezarreta Fernández Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

2

Cinta Del Mar Rodriguez Costa Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Thea Helene Gammelgaard Sørbo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Maria Estella del Valle Hậu vệ

57 3 0 3 0 Hậu vệ

17

María José Pérez Tiền đạo

72 8 1 3 1 Tiền đạo

Sevilla W

Atletico Granadilla W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sevilla W: 1T - 1H - 3B) (Atletico Granadilla W: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Granadilla W

4 : 1

(3-0)

Sevilla W

23/03/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Granadilla W

5 : 0

(4-0)

Sevilla W

04/10/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

5 : 1

(3-0)

Atletico Granadilla W

14/05/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Atletico Granadilla W

3 : 1

(1-1)

Sevilla W

03/12/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Sevilla W

2 : 2

(1-2)

Atletico Granadilla W

Phong độ gần nhất

Sevilla W

Phong độ

Atletico Granadilla W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sevilla W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Espanyol W

Sevilla W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Sevilla W

Real Betis W

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Granada W

Sevilla W

4 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Sevilla W

Athletic Club W

2 5

(1) (3)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.93

B
T

Atletico Granadilla W

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Atletico Granadilla W

Madrid CFF W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Granada W

Atletico Granadilla W

2 1

(1) (0)

0.78 +0 0.98

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Atletico Granadilla W

Deportivo de La Coruña W

5 1

(0) (1)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.85

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Atletico Granadilla W

Barcelona W

2 6

(2) (2)

0.84 +4 0.79

- - -

H

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Real Sociedad W

Atletico Granadilla W

2 0

(2) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.75 0.73

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất