VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 19/01/2025 16:30
SVĐ: Estadio Guadalquivir
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.85 2.5 0.87
- - -
- - -
1.66 3.50 4.33
0.88 8.5 0.78
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.25 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Nina Chuigoue Dorine
-
35’
Đang cập nhật
María Ruiz
-
Đang cập nhật
Diana Gomes
53’ -
Đang cập nhật
Lucia Moral
54’ -
Padilla Bidas
Alba Lopez
59’ -
70’
María Ruiz
Tiffany Cameron
-
Lucia Moral
Alba Cerrato Izquierdo
75’ -
Đang cập nhật
Millaray Cortés
78’ -
Diana Gomes
Nazaret Martín
82’ -
90’
Carla Armengol
Carla Santaliestra
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
40%
60%
5
4
15
8
272
424
17
10
6
5
3
2
Sevilla W Real Betis W
Sevilla W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Losada Andana
4-2-3-1 Real Betis W
Huấn luyện viên: Joseba Agirre López
8
Cinthia Pamela Gonzalez Medina
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
17
Débora García Mateo
5
Eva Llamas Hernández
5
Eva Llamas Hernández
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
22
Natalia Padilla Bidas
21
Gema Gili Giner
10
Rosa Márquez Baena
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
19
Dorine Nina Chuigoue
19
Dorine Nina Chuigoue
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cinthia Pamela Gonzalez Medina Tiền vệ |
41 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
21 Gema Gili Giner Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eva Llamas Hernández Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Natalia Padilla Bidas Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Débora García Mateo Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Diana Catarina Ribeiro Gomes Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Lucia Corrales Alvarez Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Iris Arnaiz Gil Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Esther Sullastres Ayuso Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Raquel Morcillo Aparicio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucía Moral Ruiz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rosa Márquez Baena Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Carla Armengol Joaniquet Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 Carolina Férez Méndez Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nuria Ligero Fernández Hậu vệ |
76 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhiannon Roberts Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Naima García Aguilar Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Blanca Muñoz Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Paula Vizoso Prieto Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 María Ruiz Gámez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fatoumata Kanteh Cham Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Alba López Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alicia Redondo González Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Paula Durán Party Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Millaray Cortez Espinoza Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Alba Cerrato Izquierdo Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yolanda Aguirre Gutiérrez Thủ môn |
75 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Nazaret Martín Vázquez Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ángela Cabezas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ana Guerra Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Noelia Gil Pérez Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Marina Sanchez Romero Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Carla Santaliestra Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Chinyere Mercy Kalu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 María Jiménez Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Alba Rodao Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tiffany Cameron Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Estela Fernández Pablos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yasmine Zouhir Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carmen Álvarez Tiền đạo |
48 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla W
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
1 : 1
(0-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
6 : 0
(2-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
3 : 0
(1-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
3 : 0
(0-0)
Sevilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Sevilla W
0 : 0
(0-0)
Real Betis W
Sevilla W
Real Betis W
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Granada W Sevilla W |
4 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Real Madrid W Sevilla W |
4 1 (4) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sevilla W Deportivo de La Coruña W |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Real Betis W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Real Betis W Madrid CFF W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Betis W Atletico Madrid W |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Betis W Levante W |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 23