Real Betis W
Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Joseba Agirre López
Sân vận động:
19/01
Sevilla W
Real Betis W
2 : 0
0 : 0
Real Betis W
0.85 -0.75 0.95
0.85 2.5 0.87
0.85 2.5 0.87
12/01
Real Betis W
Madrid CFF W
1 : 1
0 : 1
Madrid CFF W
0.85 +0.5 0.95
0.86 2.75 0.76
0.86 2.75 0.76
14/12
Real Betis W
Atletico Madrid W
2 : 1
0 : 1
Atletico Madrid W
0.82 +1.5 0.97
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
07/12
Barcelona W
Real Betis W
4 : 1
4 : 0
Real Betis W
0.92 -6.25 0.87
0.85 6.5 0.85
0.85 6.5 0.85
24/11
Valencia W
Real Betis W
0 : 2
0 : 1
Real Betis W
0.85 -0.25 0.95
0.79 2.25 0.82
0.79 2.25 0.82
17/11
Real Betis W
Levante W
1 : 2
1 : 1
Levante W
0.80 +0.75 1.00
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Rosa Márquez Baena Tiền vệ |
95 | 6 | 8 | 22 | 0 | 25 | Tiền vệ |
19 Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ |
130 | 5 | 0 | 23 | 0 | 37 | Hậu vệ |
7 Carla Armengol Joaniquet Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 4 | 0 | 27 | Tiền vệ |
22 Julia Aguado Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 2 | 1 | 25 | Tiền đạo |
14 Carolina Férez Méndez Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 4 | 0 | 34 | Tiền vệ |
11 Nuria Ligero Fernández Hậu vệ |
143 | 2 | 1 | 4 | 0 | 34 | Hậu vệ |
6 Rhiannon Roberts Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 1 | 35 | Hậu vệ |
9 Carmen Álvarez Tiền đạo |
50 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo | |
15 Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | 25 | Tiền vệ |
1 Paula Vizoso Prieto Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | 25 | Thủ môn |