GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Real Betis W

Thuộc giải đấu: VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Joseba Agirre López

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Real Betis W

Real Betis W

Athletic Club W

Athletic Club W

0 : 0

0 : 0

Athletic Club W

Athletic Club W

0-0

02/02

0-0

02/02

Levante Las Planas W

Levante Las Planas W

Real Betis W

Real Betis W

0 : 0

0 : 0

Real Betis W

Real Betis W

0-0

26/01

0-0

26/01

Real Betis W

Real Betis W

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

0 : 0

0 : 0

Deportivo de La Coruña W

Deportivo de La Coruña W

0-0

19/01

3-3

19/01

Sevilla W

Sevilla W

Real Betis W

Real Betis W

2 : 0

0 : 0

Real Betis W

Real Betis W

3-3

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

0.85 2.5 0.87

12/01

7-6

12/01

Real Betis W

Real Betis W

Madrid CFF W

Madrid CFF W

1 : 1

0 : 1

Madrid CFF W

Madrid CFF W

7-6

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

0.86 2.75 0.76

14/12

4-6

14/12

Real Betis W

Real Betis W

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

2 : 1

0 : 1

Atletico Madrid W

Atletico Madrid W

4-6

0.82 +1.5 0.97

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

07/12

13-0

07/12

Barcelona W

Barcelona W

Real Betis W

Real Betis W

4 : 1

4 : 0

Real Betis W

Real Betis W

13-0

0.92 -6.25 0.87

0.85 6.5 0.85

0.85 6.5 0.85

24/11

2-1

24/11

Valencia W

Valencia W

Real Betis W

Real Betis W

0 : 2

0 : 1

Real Betis W

Real Betis W

2-1

0.85 -0.25 0.95

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

17/11

3-7

17/11

Real Betis W

Real Betis W

Levante W

Levante W

1 : 2

1 : 1

Levante W

Levante W

3-7

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

10/11

8-2

10/11

Athletic Club W

Athletic Club W

Real Betis W

Real Betis W

3 : 0

1 : 0

Real Betis W

Real Betis W

8-2

0.92 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Rosa Márquez Baena Tiền vệ

95 6 8 22 0 25 Tiền vệ

19

Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ

130 5 0 23 0 37 Hậu vệ

7

Carla Armengol Joaniquet Tiền vệ

47 4 1 4 0 27 Tiền vệ

22

Julia Aguado Tiền đạo

41 4 1 2 1 25 Tiền đạo

14

Carolina Férez Méndez Tiền vệ

47 2 5 4 0 34 Tiền vệ

11

Nuria Ligero Fernández Hậu vệ

143 2 1 4 0 34 Hậu vệ

6

Rhiannon Roberts Hậu vệ

39 2 0 3 1 35 Hậu vệ

9

Carmen Álvarez Tiền đạo

50 1 4 2 0 Tiền đạo

15

Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ

45 1 3 7 0 25 Tiền vệ

1

Paula Vizoso Prieto Thủ môn

47 0 0 4 0 25 Thủ môn