GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 09/02/2025 15:00

SVĐ: Ciudad Deportiva Luis de Sol

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ciudad Deportiva Luis de Sol

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Betis W Athletic Club W

Đội hình

Real Betis W 5-3-2

Huấn luyện viên:

Real Betis W VS Athletic Club W

5-3-2 Athletic Club W

Huấn luyện viên:

10

Rosa Márquez Baena

5

Rhiannon Roberts

5

Rhiannon Roberts

5

Rhiannon Roberts

5

Rhiannon Roberts

5

Rhiannon Roberts

14

Carolina Férez Méndez

14

Carolina Férez Méndez

14

Carolina Férez Méndez

19

Dorine Nina Chuigoue

19

Dorine Nina Chuigoue

15

Clara Pinedo Castresana

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

Đội hình xuất phát

Real Betis W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Rosa Márquez Baena Tiền vệ

61 5 2 13 0 Tiền vệ

7

Carla Armengol Joaniquet Tiền đạo

47 4 1 4 0 Tiền đạo

19

Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ

66 3 0 12 0 Hậu vệ

14

Carolina Férez Méndez Tiền vệ

47 2 5 4 0 Tiền vệ

11

Nuria Ligero Fernández Hậu vệ

77 2 1 2 0 Hậu vệ

5

Rhiannon Roberts Hậu vệ

39 2 0 3 1 Hậu vệ

6

Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ

45 1 3 7 0 Tiền vệ

8

Naima García Aguilar Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

30

Blanca Muñoz Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Paula Vizoso Prieto Thủ môn

47 0 0 4 0 Thủ môn

16

María Ruiz Gámez Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Clara Pinedo Castresana Tiền vệ

81 14 5 4 0 Tiền vệ

19

Jone Amezaga Tiền đạo

71 10 0 0 0 Tiền đạo

11

Ane Azcona Fuente Tiền đạo

72 9 10 6 0 Tiền đạo

17

Nerea Nevado Gómez Tiền vệ

81 3 11 5 0 Tiền vệ

20

Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ

69 3 7 2 0 Hậu vệ

2

Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ

51 3 2 3 0 Hậu vệ

18

Sara Ortega Ruiz Tiền đạo

70 3 1 4 0 Tiền đạo

5

Maite Valero Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Adriana Nanclares Romero Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

14

Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Real Betis W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Estela Fernández Pablos Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Yasmine Zouhir Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Carmen Álvarez Tiền đạo

49 1 4 2 0 Tiền đạo

27

Ángela Cabezas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Ana Guerra Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

1

Noelia Gil Pérez Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

28

Marina Sanchez Romero Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Carla Santaliestra Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Chinyere Mercy Kalu Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

María Jiménez Hậu vệ

44 1 2 7 1 Hậu vệ

29

Alba Rodao Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Tiffany Cameron Tiền đạo

45 6 0 1 0 Tiền đạo

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nahikari García Pérez Tiền đạo

47 9 0 1 0 Tiền đạo

32

Laida Balerdi Beloki Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Daniela Agote Aguirre Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Garazi Facila Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Oihane San Martín Burgos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo

44 2 2 1 0 Tiền đạo

26

Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Naia Landaluce Hậu vệ

75 3 2 4 0 Hậu vệ

28

Claudia Fernández Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Real Betis W

Athletic Club W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Betis W: 2T - 0H - 3B) (Athletic Club W: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

3 : 0

(1-0)

Real Betis W

17/02/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

1 : 0

(0-0)

Real Betis W

04/11/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Betis W

1 : 0

(0-0)

Athletic Club W

07/05/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

2 : 0

(1-0)

Real Betis W

11/12/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Real Betis W

1 : 0

(0-0)

Athletic Club W

Phong độ gần nhất

Real Betis W

Phong độ

Athletic Club W

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Betis W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/02/2025

Levante Las Planas W

Real Betis W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Betis W

Deportivo de La Coruña W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Sevilla W

Real Betis W

2 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.87

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Betis W

Madrid CFF W

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

14/12/2024

Real Betis W

Atletico Madrid W

2 1

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.72 2.5 1.07

T
T

Athletic Club W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/02/2025

Athletic Club W

Eibar W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Valencia W

Athletic Club W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

22/12/2024

Cacereño W

Athletic Club W

2 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất