VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 10/11/2024 15:00
SVĐ: Instalaciones de Lezama Campo 1
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.38 4.50 6.00
0.83 8.25 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.90 1.0 0.88
- - -
- - -
1.90 2.25 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Carolina Férez
-
28’
Đang cập nhật
Nuria Ligero Fernandez
-
Đang cập nhật
Nahikari García
29’ -
Đang cập nhật
Irene Oguiza
39’ -
45’
Đang cập nhật
Esther Martín-Pozuelo
-
Nerea Nevado
Ane Elexpuru Añorga
48’ -
49’
Đang cập nhật
Rosa Márquez
-
Nerea Nevado
Sara Ortega Ruiz
52’ -
Clara Pinedo
Vilariño
55’ -
Sara Ortega Ruiz
Ane Azkona
65’ -
Irene Oguiza
Maite Valero
66’ -
67’
Nuria Ligero Fernandez
Rhiannon Roberts
-
68’
Carmen Álvarez
Yasmine Zouhir
-
Nerea Nevado
Garazi Facila
72’ -
81’
Naima García Aguilar
Chinyere Mercy Kalu
-
Đang cập nhật
Patricia Zugasti
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
53%
47%
0
1
14
8
418
379
15
6
4
0
1
0
Athletic Club W Real Betis W
Athletic Club W 3-4-3
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
3-4-3 Real Betis W
Huấn luyện viên: Joseba Agirre López
15
Clara Pinedo
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
10
Rosa Márquez
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
7
Carla Armengol
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
11
Nuria Ligero Fernandez
7
Carla Armengol
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Tiền vệ |
76 | 15 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Martinez Tiền đạo |
66 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Tiền đạo |
40 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Tiền vệ |
76 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Tiền vệ |
65 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maddi Torre Hậu vệ |
43 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maite Zubieta Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Irene Oguiza Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
66 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rosa Márquez Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Carla Armengol Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Nina Chuigoue Dorine Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 Carolina Férez Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nuria Ligero Fernandez Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Carmen Álvarez Tiền đạo |
42 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gema Soliveres Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 María Jiménez Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Naima García Aguilar Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Paula Vizoso Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Esther Martín-Pozuelo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ane Azkona Tiền đạo |
66 | 10 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Naia Landaluze Hậu vệ |
70 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Maite Valero Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mariasun Quiñones Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Mariana Cerro Tiền vệ |
75 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Patricia Zugasti Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Vilariño Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marta Sanadri Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tiffany Cameron Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Rhiannon Roberts Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 María Ruiz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Júlia Aguado Tiền đạo |
38 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Noelia Gil Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Chinyere Mercy Kalu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Yasmine Zouhir Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club W
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 0
(0-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
1 : 0
(0-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
2 : 0
(1-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
1 : 0
(0-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 1
(0-1)
Real Betis W
Athletic Club W
Real Betis W
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Athletic Club W Valencia W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Eibar W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletic Club W Atletico Madrid W |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Deportivo de La Coruña W Athletic Club W |
2 2 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Real Betis W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Betis W |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Real Betis W Levante Las Planas W |
4 3 (3) (1) |
0.95 +0.5 0.75 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Granada W Real Betis W |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Real Sociedad W Real Betis W |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Real Betis W Atletico Granadilla W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 22