VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Ciudad Deportiva Luis de Sol
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.86 2.75 0.76
- - -
- - -
3.50 3.60 1.90
0.87 9.25 0.79
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.69 1.0 -0.95
- - -
- - -
4.00 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Malou Rylov
Kayla McKenna
-
Đang cập nhật
Carla Armengol
48’ -
52’
Đang cập nhật
Núria Mendoza
-
Blanca Muñoz
María Ruiz
67’ -
Carla Armengol
Tiffany Cameron
68’ -
70’
Florencia Bonsegundo
Cristina Librán
-
Đang cập nhật
Esther Martín-Pozuelo
75’ -
Carolina Férez
Yasmine Zouhir
87’ -
Đang cập nhật
Esther Martín-Pozuelo
88’ -
Naima García Aguilar
Chinyere Mercy Kalu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
2
2
7
7
377
360
13
12
3
3
1
8
Real Betis W Madrid CFF W
Real Betis W 3-5-2
Huấn luyện viên: Joseba Agirre López
3-5-2 Madrid CFF W
Huấn luyện viên: Juan José Vila Seoane
10
Rosa Márquez Baena
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
19
Dorine Nina Chuigoue
19
Dorine Nina Chuigoue
10
María Florencia Bonsegundo
17
Allegra Poljak
17
Allegra Poljak
17
Allegra Poljak
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
5
Monica Hickmann Alves
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rosa Márquez Baena Tiền vệ |
59 | 5 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Carla Armengol Joaniquet Tiền đạo |
45 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 Carolina Férez Méndez Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nuria Ligero Fernández Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhiannon Roberts Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Naima García Aguilar Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Blanca Muñoz Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Paula Vizoso Prieto Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Esther Martín-Pozuelo Aranda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 María Florencia Bonsegundo Tiền vệ |
44 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Monica Hickmann Alves Hậu vệ |
73 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Kamilla Melgård Tiền đạo |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Allegra Poljak Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Emily Assis de Carvalho Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kayla McCoy Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sandra Villafañe Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Paola Ulloa Jiménez Thủ môn |
74 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Núria Mendoza Miralles Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hildur Antonsdóttir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Malou Marcetto Rylov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasmine Zouhir Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Noelia Gil Pérez Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 María Ruiz Gámez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Chinyere Mercy Kalu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tiffany Cameron Tiền đạo |
43 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carmen Álvarez Tiền đạo |
47 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Marina Sanchez Romero Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Sol Moreno Marcos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Cristina Librán Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mia León Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aldana Cometti Hậu vệ |
70 | 5 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
23 Emilie Nautnes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Karen Araya Tiền vệ |
75 | 11 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Real Betis W
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
0 : 0
(0-0)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
3 : 1
(2-1)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
1 : 3
(1-1)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
4 : 0
(2-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 2
(1-0)
Real Betis W
Real Betis W
Madrid CFF W
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Betis W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Real Betis W Atletico Madrid W |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Betis W Levante W |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Athletic Club W Real Betis W |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Madrid CFF W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Logroño W Madrid CFF W |
2 4 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Madrid CFF W Levante W |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.89 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Athletic Club W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Madrid CFF W Eibar W |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 15