VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Ciudad Deportiva Luis de Sol
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Betis W Deportivo de La Coruña W
Real Betis W 5-3-2
Huấn luyện viên: Joseba Agirre López
5-3-2 Deportivo de La Coruña W
Huấn luyện viên: Fran Alonso
10
Rosa Márquez Baena
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
5
Rhiannon Roberts
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
14
Carolina Férez Méndez
19
Dorine Nina Chuigoue
19
Dorine Nina Chuigoue
10
Millene Cabral Vieira
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
20
Francisca Alejandra Lara Lara
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
6
Paula Gutierrez
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rosa Márquez Baena Tiền vệ |
61 | 5 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
7 Carla Armengol Joaniquet Tiền đạo |
47 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Dorine Nina Chuigoue Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
14 Carolina Férez Méndez Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nuria Ligero Fernández Hậu vệ |
77 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Rhiannon Roberts Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Gema Soliveres Cholbi Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Naima García Aguilar Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Blanca Muñoz Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Paula Vizoso Prieto Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 María Ruiz Gámez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Millene Cabral Vieira Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Raquel García Yagüe Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Vera Martínez Viota Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paula Gutierrez Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisca Alejandra Lara Lara Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Inês Teixeira Pereira Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Lucía Martínez González Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samara Ortiz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Henar Muiña Asla Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ainhoa Marín Martin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Bárbara Latorre Viñals Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ana Guerra Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Noelia Gil Pérez Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Marina Sanchez Romero Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Carla Santaliestra Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Chinyere Mercy Kalu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 María Jiménez Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Alba Rodao Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tiffany Cameron Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Estela Fernández Pablos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yasmine Zouhir Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carmen Álvarez Tiền đạo |
49 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Ángela Cabezas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo de La Coruña W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Paula Novo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaya Enrique Rodriguez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohana Goméz Camino Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marina Artero Moreno Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Paula Monteagudo Ibáñez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrícia Hmírová Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Elena Vázquez Brandon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Eva Dios Nieto Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristina Martínez Gutiérrez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Floriangel Apostol Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ana Teresa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Betis W
Deportivo de La Coruña W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
3 : 0
(2-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
0 : 0
(0-0)
Real Betis W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Real Betis W
3 : 1
(2-0)
Deportivo de La Coruña W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Deportivo de La Coruña W
1 : 3
(0-2)
Real Betis W
Real Betis W
Deportivo de La Coruña W
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Betis W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sevilla W Real Betis W |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Betis W Madrid CFF W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Real Betis W Atletico Madrid W |
2 1 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Barcelona W Real Betis W |
4 1 (4) (0) |
0.92 -6.25 0.87 |
0.85 6.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Valencia W Real Betis W |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Deportivo de La Coruña W
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Deportivo de La Coruña W Levante W |
1 0 (0) (0) |
1.09 +0.25 0.88 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Atletico Granadilla W Deportivo de La Coruña W |
5 1 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Sociedad W |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1 0.93 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Valencia W Deportivo de La Coruña W |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Deportivo de La Coruña W Real Madrid W |
1 4 (1) (0) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.93 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 16