GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Nanjing City

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

5-2

03/11

Nanjing City

Nanjing City

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

2 : 1

1 : 1

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

5-2

0.80 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/10

4-7

26/10

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

Nanjing City

Nanjing City

2 : 1

1 : 0

Nanjing City

Nanjing City

4-7

-0.97 -0.75 0.77

-0.96 2.5 0.74

-0.96 2.5 0.74

20/10

0-5

20/10

Nanjing City

Nanjing City

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

4 : 1

3 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

0-5

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

13/10

3-4

13/10

Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

Nanjing City

Nanjing City

2 : 0

1 : 0

Nanjing City

Nanjing City

3-4

0.97 -1.0 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

05/10

1-2

05/10

Nanjing City

Nanjing City

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

1 : 1

1 : 0

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

1-2

-0.95 -0.5 0.75

0.81 2.0 -1.00

0.81 2.0 -1.00

28/09

6-1

28/09

Chongqing Tongliang Long

Chongqing Tongliang Long

Nanjing City

Nanjing City

1 : 0

0 : 0

Nanjing City

Nanjing City

6-1

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.25 0.92

0.91 2.25 0.92

22/09

2-13

22/09

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Nanjing City

Nanjing City

2 : 1

1 : 0

Nanjing City

Nanjing City

2-13

0.77 +0.5 -0.98

0.86 2.25 0.94

0.86 2.25 0.94

15/09

3-2

15/09

Nanjing City

Nanjing City

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

1 : 1

0 : 1

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

3-2

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

08/09

4-7

08/09

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

Nanjing City

Nanjing City

2 : 1

1 : 1

Nanjing City

Nanjing City

4-7

0.80 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

31/08

3-6

31/08

Dongguan United

Dongguan United

Nanjing City

Nanjing City

0 : 0

0 : 0

Nanjing City

Nanjing City

3-6

0.79 2.25 0.87

0.79 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Shichao Jiang Tiền vệ

117 12 2 4 0 29 Tiền vệ

20

Moses Ogbu Tiền đạo

28 11 3 5 0 34 Tiền đạo

22

Peng Huang Tiền vệ

117 6 1 22 1 29 Tiền vệ

11

Matheus Celestino Moresche Rodrigues Tiền đạo

32 5 3 4 0 27 Tiền đạo

9

He Yang Tiền đạo

60 3 11 6 0 35 Tiền đạo

10

Kingsley Onuegbu Tiền đạo

16 1 1 0 0 39 Tiền đạo

21

Yuxi Qi Thủ môn

65 0 0 3 0 25 Thủ môn

18

Xiaoheng Nan Tiền đạo

33 0 0 1 0 30 Tiền đạo

16

Hankui Gong Hậu vệ

33 0 0 3 0 30 Hậu vệ

24

Yu Zhang Hậu vệ

28 0 0 0 0 23 Hậu vệ