Hạng Nhất Trung Quốc - 26/10/2024 06:30
SVĐ: Qingdao Tiantai Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 1/4 0.77
-0.96 2.5 0.74
- - -
- - -
1.71 3.33 4.23
0.80 9.25 0.86
- - -
- - -
0.89 -1 3/4 0.91
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
2.33 2.07 4.85
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sun Weijia
42’ -
Sun Weijia
Wu Junhao
46’ -
Đang cập nhật
Chen Hao-Wei
63’ -
69’
Đang cập nhật
Ling Jie
-
77’
He Yang
Moses Ogbu
-
80’
Đang cập nhật
Enming Sun
-
83’
Jefferson Nem
Hao Wang
-
Đang cập nhật
Zanhar Beshathan
86’ -
90’
Zhen Meng
Xiaoheng Nan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
42%
58%
2
2
2
1
384
530
9
10
4
3
2
2
Qingdao Red Lions Nanjing City
Qingdao Red Lions 4-4-2
Huấn luyện viên: Yongkang Ma
4-4-2 Nanjing City
Huấn luyện viên: Zhang Xiaofeng
33
Sun Weijia
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
10
Samuel Asamoah
37
Chen Hao-Wei
37
Chen Hao-Wei
20
Moses Ogbu
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
29
Honglin Dong
26
Liu Jiahui
26
Liu Jiahui
Qingdao Red Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Sun Weijia Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Yaya Sanogo Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
37 Chen Hao-Wei Tiền đạo |
29 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Xuheng Huang Hậu vệ |
48 | 4 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Samuel Asamoah Tiền vệ |
24 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
40 Ziyang Pi Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Aoshuang Nie Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
32 Bowei Dai Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zhang Liang Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Zheng Haokun Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Zhu Quan Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
26 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Moresche Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
30 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 He Yang Hậu vệ |
58 | 3 | 10 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Honglin Dong Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jefferson Nem Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Menghui Yu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Qingdao Red Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Wu Junhao Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Wang Guanqiao Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chen Long Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lian Chen Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Jimmy Emmanuel Mwanga Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Li Tongrui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ren Lihao Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Jia Xiaochen Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 He Youzu Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Zanhar Beshathan Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Zeng Yi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Yixuan Tang Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wei Yuren Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Zhen Meng Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Hao Wang Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jinlin Gong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ling Jie Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 10 | 1 | Tiền đạo |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 1
(0-0)
Qingdao Red Lions
Qingdao Red Lions
Nanjing City
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Qingdao Red Lions
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Yanbian Longding Qingdao Red Lions |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Qingdao Red Lions Shenyang Urban |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Suzhou Dongwu Qingdao Red Lions |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Qingdao Red Lions Guangzhou Evergrande |
1 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Yunnan Yukun Qingdao Red Lions |
5 0 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.77 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Nanjing City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Nanjing City Guangxi Baoyun |
4 1 (3) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Dalian Zhixing Nanjing City |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nanjing City Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22