Hạng Nhất Trung Quốc - 22/09/2024 11:30
SVĐ: Ruichang Sports Park Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.86 2.25 0.94
- - -
- - -
3.80 2.90 2.00
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
-0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
4.00 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Xu Dongdong
Fábio Fortes
10’ -
Đang cập nhật
Qaharman Abdukerim
22’ -
34’
Đang cập nhật
Shewketjan Tayir
-
46’
Hankui Gong
Xiang Ji
-
59’
Wang Haoran
Honglin Dong
-
Wang Jianwen
Zhenjie Kang
66’ -
69’
Đang cập nhật
Enming Sun
-
71’
Zhen Meng
Xiaoheng Nan
-
74’
Jefferson Nem
Moses Ogbu
-
Willie
Chen Yunhha
88’ -
Fábio Fortes
Xu Dongdong
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
13
50%
50%
3
1
13
14
368
368
9
14
3
4
4
1
Jiangxi Liansheng Nanjing City
Jiangxi Liansheng 4-4-2
Huấn luyện viên: Zheng Li
4-4-2 Nanjing City
Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres
11
Thabiso Brown
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
17
Xu Dongdong
44
Qaharman Abdukerim
44
Qaharman Abdukerim
20
Moses Ogbu
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
7
Jefferson Nem
11
Matheus Moresche
11
Matheus Moresche
28
Ling Jie
28
Ling Jie
28
Ling Jie
26
Liu Jiahui
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thabiso Brown Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mingxin Zhu Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Qaharman Abdukerim Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Willie Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Xu Dongdong Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Fábio Fortes Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Yanjun Zhang Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
19 Junxu Chen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Wang Jianwen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Junpeng Du Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
36 Junzhe Zhang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền đạo |
21 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Matheus Moresche Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Ling Jie Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Jefferson Nem Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hankui Gong Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Enming Sun Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Zhen Meng Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Wang Haoran Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Hongbin Wang Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Kunyue Ma Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
35 Jiahao Li Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zixuan Yao Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Xiang Zhang Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Ziwenhao Song Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sherzat Nur Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Chen Yunhha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Zhenjie Kang Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Mingyi Gao Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jiaqi Hu Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Muzapar Muhta Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wei Yuren Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Menghui Yu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 He Yang Tiền đạo |
53 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 Honglin Dong Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hao Wang Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jiangxi Liansheng
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 1
(1-1)
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Jiangxi Liansheng
1 : 2
(0-1)
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
0 : 0
(0-0)
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Jiangxi Liansheng
1 : 2
(0-0)
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
1 : 1
(0-1)
Jiangxi Liansheng
Jiangxi Liansheng
Nanjing City
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jiangxi Liansheng
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Qingdao Red Lions Jiangxi Liansheng |
1 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Jiangxi Liansheng Shenyang Urban |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.90 |
X
|
||
31/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Heilongjiang Lava Spring |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.87 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Yunnan Yukun Jiangxi Liansheng |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
X
|
||
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Nanjing City
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Nanjing City Wuxi Wugou |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Suzhou Dongwu Nanjing City |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 22