GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Jiangxi Liansheng

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Zheng Li

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

1-4

03/11

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

2 : 0

0 : 0

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

1-4

1.00 +0.75 0.80

0.83 2.75 0.78

0.83 2.75 0.78

26/10

3-3

26/10

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

4 : 1

2 : 0

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

3-3

-0.98 -1.25 0.78

0.91 2.75 0.87

0.91 2.75 0.87

19/10

4-3

19/10

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Dongguan United

Dongguan United

0 : 1

0 : 0

Dongguan United

Dongguan United

4-3

-0.95 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

12/10

10-2

12/10

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

0 : 0

0 : 0

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

10-2

0.97 -1.75 0.82

0.96 3.25 0.86

0.96 3.25 0.86

06/10

7-2

06/10

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Yanbian Longding

Yanbian Longding

0 : 1

0 : 1

Yanbian Longding

Yanbian Longding

7-2

0.75 +0 0.96

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

28/09

5-2

28/09

Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

3 : 0

1 : 0

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

5-2

0.99 2.75 0.85

0.99 2.75 0.85

22/09

2-13

22/09

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Nanjing City

Nanjing City

2 : 1

1 : 0

Nanjing City

Nanjing City

2-13

0.77 +0.5 -0.98

0.86 2.25 0.94

0.86 2.25 0.94

16/09

4-5

16/09

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

1 : 2

1 : 2

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

4-5

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

07/09

2-5

07/09

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

Shenyang Urban

1 : 1

0 : 0

Shenyang Urban

Shenyang Urban

2-5

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

31/08

5-4

31/08

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

0 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

5-4

0.98 +0 0.87

0.83 2.5 0.91

0.83 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Mingxin Zhu Hậu vệ

76 10 0 7 0 26 Hậu vệ

33

Zhenjie Kang Tiền đạo

137 5 3 26 1 32 Tiền đạo

10

Willie Hortencio Barbosa Tiền vệ

27 5 0 2 1 32 Tiền vệ

44

Qaharman Abdukerim Tiền đạo

28 4 1 4 0 21 Tiền đạo

26

Xiang Zhang Hậu vệ

94 3 1 11 0 25 Hậu vệ

17

Dongdong Xu Hậu vệ

30 2 1 8 0 24 Hậu vệ

34

Kunyue Ma Thủ môn

44 0 0 3 0 24 Thủ môn

25

Hongbin Wang Hậu vệ

23 0 0 0 0 23 Hậu vệ

30

Mingyi Gao Hậu vệ

21 0 0 0 0 24 Hậu vệ

19

Junxu Chen Thủ môn

25 0 0 1 0 26 Thủ môn