Hạng Nhất Trung Quốc - 03/11/2024 06:30
SVĐ: Ruichang Sports Park Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.83 2.75 0.78
- - -
- - -
4.00 4.20 1.61
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.69 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.75 2.25 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chen Yunhha
45’ -
Jiahao Li
Tang Qirun
46’ -
54’
Đang cập nhật
He Mingli
-
Sherzat Nur
Qaharman Abdukerim
57’ -
Qaharman Abdukerim
Willie
67’ -
69’
Fu Hao
Song Xintao
-
Đang cập nhật
Junpeng Du
73’ -
77’
Đang cập nhật
Zhang Yuanshu
-
80’
Đang cập nhật
Wai-Lim Yu
-
84’
Đang cập nhật
Liang Jinhu
-
Willie
Linfeng Wu
86’ -
Linfeng Wu
Thabiso Brown
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
56%
44%
5
0
2
4
383
316
11
8
2
5
0
2
Jiangxi Liansheng Wuxi Wugou
Jiangxi Liansheng 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Zheng Li
4-1-4-1 Wuxi Wugou
Huấn luyện viên: Kai Qin
11
Thabiso Brown
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
10
Willie
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
35
Jiahao Li
10
Willie
7
Guo Song
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
21
He Mingli
11
Staniša Mandić
11
Staniša Mandić
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Thabiso Brown Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Willie Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
33 Zhenjie Kang Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Xu Dongdong Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Jiahao Li Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yanjun Zhang Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 3 | Hậu vệ |
36 Junzhe Zhang Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Junxu Chen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Chen Yunhha Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Junpeng Du Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 2 | Tiền vệ |
5 Sherzat Nur Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guo Song Hậu vệ |
58 | 5 | 4 | 3 | 2 | Hậu vệ |
10 Tong Le Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Staniša Mandić Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel Nouble Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 He Mingli Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Liang Jinhu Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Wai-Lim Yu Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Wei He Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Fu Hao Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmat Tursunjan Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Zhu Yueqi Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Jiangxi Liansheng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Linfeng Wu Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Qaharman Abdukerim Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ziwenhao Song Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Wang Jianwen Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Fábio Fortes Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Xiang Zhang Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Hongbin Wang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Muzapar Muhta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mingyi Gao Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Zixuan Yao Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jiaqi Hu Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kunyue Ma Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Wuxi Wugou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yuan Zheng Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Zhang Yuanshu Tiền vệ |
40 | 8 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Yue Zhilei Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Rehmitulla Shohret Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hu Shengjia Tiền đạo |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Yubo Zhao Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Zhang Jinyi Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Song Xintao Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Zhao Shuhao Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Tang Qirun Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jianxiang Sun Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jiangxi Liansheng
Wuxi Wugou
Hạng Nhất Trung Quốc
Wuxi Wugou
2 : 2
(1-1)
Jiangxi Liansheng
Hạng Nhất Trung Quốc
Jiangxi Liansheng
2 : 3
(2-0)
Wuxi Wugou
Hạng Nhất Trung Quốc
Wuxi Wugou
0 : 1
(0-1)
Jiangxi Liansheng
Jiangxi Liansheng
Wuxi Wugou
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Jiangxi Liansheng
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Suzhou Dongwu Jiangxi Liansheng |
4 1 (2) (0) |
1.02 -1.25 0.78 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jiangxi Liansheng Dongguan United |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Guangzhou Evergrande Jiangxi Liansheng |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Jiangxi Liansheng Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
Wuxi Wugou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Wuxi Wugou Chongqing Tongliang Long |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.0 0.85 |
0.98 2.5 0.8 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Wuxi Wugou Dalian Zhixing |
1 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Wuxi Wugou |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Wuxi Wugou Shenyang Urban |
1 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Shanghai Jiading Wuxi Wugou |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32