Wuxi Wugou
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Hui Zhang
Sân vận động:
03/11
Jiangxi Liansheng
Wuxi Wugou
2 : 0
0 : 0
Wuxi Wugou
1.00 +0.75 0.80
0.83 2.75 0.78
0.83 2.75 0.78
26/10
Wuxi Wugou
Chongqing Tongliang Long
0 : 1
0 : 1
Chongqing Tongliang Long
0.95 0.0 0.85
0.98 2.5 0.8
0.98 2.5 0.8
20/10
Wuxi Wugou
Dalian Zhixing
1 : 2
0 : 0
Dalian Zhixing
-0.98 +0.75 0.77
0.85 2.25 0.95
0.85 2.25 0.95
13/10
Heilongjiang Lava Spring
Wuxi Wugou
0 : 1
0 : 0
Wuxi Wugou
0.75 +0.25 -0.95
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
05/10
Wuxi Wugou
Shenyang Urban
1 : 2
0 : 1
Shenyang Urban
0.94 +0.5 0.86
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
29/09
Shanghai Jiading
Wuxi Wugou
2 : 0
1 : 0
Wuxi Wugou
0.88 +0 0.96
-0.99 2.25 0.81
-0.99 2.25 0.81
15/09
Nanjing City
Wuxi Wugou
1 : 1
0 : 1
Wuxi Wugou
0.97 -0.75 0.82
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
08/09
Wuxi Wugou
Guangzhou Evergrande
1 : 4
1 : 1
Guangzhou Evergrande
0.97 +0.5 0.82
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Song Guo Tiền đạo |
59 | 5 | 4 | 3 | 2 | 32 | Tiền đạo |
10 Le Tong Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 8 | 0 | 32 | Tiền vệ |
6 Qirun Tang Tiền đạo |
52 | 2 | 2 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
18 Zhilei Yue Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 8 | 0 | 32 | Tiền vệ |
4 Jinhu Liang Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 5 | 0 | 28 | Hậu vệ |
23 Wenji Yang Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | 32 | Hậu vệ |
29 Zhixin Jiang Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | 24 | Hậu vệ |
13 Yueqi Zhu Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | 30 | Thủ môn |
17 Shengjia Hu Tiền đạo |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
22 Jingyi Zhang Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |