GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 05/10/2024 07:30

SVĐ: Guangxi Sports Center Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 1/2 0.86

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.50 1.73

0.83 9.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.15 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Haisheng Gao

    Ange Samuel

  • 46’

    Qilong Ruan

    Deng Biao

  • Đang cập nhật

    Haiwei Zhu

    47’
  • 49’

    Chen Yongze

    Ange Samuel

  • Staniša Mandić

    Fu Hao

    56’
  • 61’

    Jian Yang

    Duan Yunzi

  • 62’

    Đang cập nhật

    Sabir Isah Musa

  • Wei He

    Hu Shengjia

    71’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Zhiyun Zheng

  • Tong Le

    Zhang Yuanshu

    77’
  • Đang cập nhật

    Chen Yongze

    78’
  • Zhao Ziye

    Zhang Yuanshu

    82’
  • Đang cập nhật

    Zhao Shuhao

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Guangxi Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    X. Xiong

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kai Qin

  • Ngày sinh:

    26-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jinyu Li

  • Ngày sinh:

    07-06-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:32, H:12, B:28)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

1

18

Phạm lỗi

18

340

Tổng số đường chuyền

340

10

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Wuxi Wugou Shenyang Urban

Đội hình

Wuxi Wugou 4-4-2

Huấn luyện viên: Kai Qin

Wuxi Wugou VS Shenyang Urban

4-4-2 Shenyang Urban

Huấn luyện viên: Jinyu Li

7

Guo Song

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

11

Staniša Mandić

5

Lin Jiahao

5

Lin Jiahao

15

João Carlos

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

40

Qilong Ruan

40

Qilong Ruan

40

Qilong Ruan

40

Qilong Ruan

25

Ange Samuel

Đội hình xuất phát

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Guo Song Hậu vệ

55 5 4 3 2 Hậu vệ

10

Tong Le Tiền vệ

49 4 2 7 0 Tiền vệ

5

Lin Jiahao Hậu vệ

34 4 0 8 0 Hậu vệ

19

Li Boxi Tiền đạo

38 3 1 4 0 Tiền đạo

11

Staniša Mandić Tiền vệ

26 3 0 3 0 Tiền vệ

18

Yue Zhilei Tiền vệ

53 2 2 8 0 Tiền vệ

21

He Mingli Hậu vệ

25 2 0 0 0 Hậu vệ

38

Haiwei Zhu Tiền đạo

10 1 1 2 0 Tiền đạo

15

Ahmat Tursunjan Tiền vệ

27 0 0 2 1 Tiền vệ

13

Zhu Yueqi Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

27

Wei He Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

João Carlos Tiền đạo

11 7 3 0 0 Tiền đạo

25

Ange Samuel Tiền vệ

11 6 3 1 0 Tiền vệ

10

Jian Yang Hậu vệ

53 6 2 5 0 Hậu vệ

24

Sabir Isah Musa Hậu vệ

51 5 2 10 1 Hậu vệ

40

Qilong Ruan Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

44

Chen Yongze Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

36

De'ao Tian Tiền vệ

26 0 2 0 0 Tiền vệ

41

Zhiyun Zheng Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

19

Haisheng Gao Tiền vệ

24 0 1 3 0 Tiền vệ

20

Weiguo Liu Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

5

Longchang Lin Hậu vệ

24 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wuxi Wugou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Zhang Yuanshu Tiền vệ

37 7 2 4 0 Tiền vệ

39

Fu Hao Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Zhang Jinyi Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

45

Zhao Ziye Tiền đạo

10 1 0 3 0 Tiền đạo

6

Tang Qirun Tiền đạo

47 2 2 1 0 Tiền đạo

30

Yuan Zheng Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

28

Wai-Lim Yu Hậu vệ

10 0 1 3 0 Hậu vệ

36

Zhao Shuhao Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Hong Gui Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Jianxiang Sun Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

4

Liang Jinhu Hậu vệ

57 1 2 4 0 Hậu vệ

17

Hu Shengjia Tiền đạo

51 0 0 4 0 Tiền đạo

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Feng Jiang Hậu vệ

50 0 1 4 1 Hậu vệ

37

Jiaming Zhang Tiền đạo

26 4 0 1 0 Tiền đạo

26

Deng Biao Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Junhao Qian Tiền vệ

55 0 2 1 0 Tiền vệ

16

Tianci Wang Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ziming Liu Tiền đạo

41 10 2 1 0 Tiền đạo

32

Kaiyu Mao Hậu vệ

38 1 0 3 1 Hậu vệ

6

Duan Yunzi Tiền đạo

17 1 0 3 0 Tiền đạo

2

Gui Zihan Tiền vệ

22 2 1 0 0 Tiền vệ

21

Sainan Zhan Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Jiongde Wu Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Wuxi Wugou

Shenyang Urban

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wuxi Wugou: 0T - 2H - 1B) (Shenyang Urban: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

0 : 0

(0-0)

Wuxi Wugou

15/10/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Wuxi Wugou

1 : 1

(1-0)

Shenyang Urban

28/06/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

1 : 0

(0-0)

Wuxi Wugou

Phong độ gần nhất

Wuxi Wugou

Phong độ

Shenyang Urban

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.8
2.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wuxi Wugou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Shanghai Jiading

Wuxi Wugou

2 0

(1) (0)

0.88 +0 0.96

1.01 2.25 0.81

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Wuxi Wugou

Dongguan United

4 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

- - -

T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Nanjing City

Wuxi Wugou

1 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

08/09/2024

Wuxi Wugou

Guangzhou Evergrande

1 4

(1) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Wuxi Wugou

Yunnan Yukun

0 4

(0) (2)

0.82 +1.75 0.97

0.94 2.75 0.88

B
T

Shenyang Urban

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Shenyang Urban

Heilongjiang Lava Spring

3 0

(1) (0)

0.99 -1.25 0.81

0.90 2.75 0.90

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Shenyang Urban

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.84 2.25 0.96

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Shenyang Urban

Yanbian Longding

2 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 2.75 0.90

X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shenyang Urban

Dalian Zhixing

2 1

(1) (0)

0.86 +0 0.87

0.84 2.25 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất