GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Shenyang Urban

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jinyu Li

Sân vận động: Hengli Soccer Town #9 Soccerpitch

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

2-9

03/11

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Yunnan Yukun

Yunnan Yukun

2 : 1

1 : 0

Yunnan Yukun

Yunnan Yukun

2-9

0.97 +0.25 0.81

0.95 2.75 0.85

0.95 2.75 0.85

26/10

0-0

26/10

Dongguan United

Dongguan United

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0 : 2

0 : 0

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0-0

0.76 0.25 -0.96

-0.93 2.5 0.7

-0.93 2.5 0.7

19/10

8-5

19/10

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

0 : 2

0 : 1

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

8-5

0.79 +0 0.92

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

12/10

8-6

12/10

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0 : 1

0 : 1

Shenyang Urban

Shenyang Urban

8-6

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.87

0.83 2.5 0.87

05/10

5-3

05/10

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

Shenyang Urban

Shenyang Urban

1 : 2

0 : 1

Shenyang Urban

Shenyang Urban

5-3

0.94 +0.5 0.86

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

28/09

6-3

28/09

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

3 : 0

1 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

6-3

0.99 -1.25 0.81

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

22/09

4-3

22/09

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0 : 1

0 : 0

Shenyang Urban

Shenyang Urban

4-3

0.90 +0 0.85

0.84 2.25 0.96

0.84 2.25 0.96

15/09

11-2

15/09

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Yanbian Longding

Yanbian Longding

2 : 1

0 : 0

Yanbian Longding

Yanbian Longding

11-2

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

0.88 2.5 0.90

07/09

2-5

07/09

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

Shenyang Urban

1 : 1

0 : 0

Shenyang Urban

Shenyang Urban

2-5

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

01/09

3-7

01/09

Shenyang Urban

Shenyang Urban

Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

2 : 1

1 : 0

Dalian Zhixing

Dalian Zhixing

3-7

0.86 +0 0.87

0.84 2.25 0.98

0.84 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jian Yang Hậu vệ

139 16 3 17 0 37 Hậu vệ

24

Sabir Isah Musa Tiền vệ

56 5 2 11 1 29 Tiền vệ

13

Yongchi Lei Tiền đạo

15 2 0 1 0 36 Tiền đạo

32

Kaiyu Mao Hậu vệ

43 1 0 3 1 34 Hậu vệ

4

Tianlin Han Hậu vệ

54 1 0 8 0 29 Hậu vệ

3

Yangle Chen Tiền vệ

51 1 0 2 0 21 Tiền vệ

31

Feng Jiang Hậu vệ

84 0 1 5 2 25 Hậu vệ

11

Zijian Bai Tiền đạo

19 0 1 4 0 33 Tiền đạo

35

Yuqi Kan Tiền đạo

1 0 0 0 0 19 Tiền đạo

1

Xuebo Li Thủ môn

33 0 0 4 0 26 Thủ môn