GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 22/09/2024 11:30

SVĐ: Yutong International Sports Center

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.85

0.84 2.25 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.00 2.45

0.92 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.80

0.99 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Qilong Ruan

  • Đang cập nhật

    Zhiwei Song

    60’
  • 71’

    Qilong Ruan

    Duan Yunzi

  • Đang cập nhật

    Huan Liu

    72’
  • José Ayoví

    Abdusalam Ablikim

    75’
  • Yunqi Nan

    Haochen Wang

    82’
  • 83’

    Chen Yongze

    Gui Zihan

  • 86’

    João Carlos

    Gui Zihan

  • Shang Fu

    Kaixuan Wang

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yutong International Sports Center

  • Trọng tài chính:

    X. Liu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Janković

  • Ngày sinh:

    08-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:24, H:15, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jinyu Li

  • Ngày sinh:

    07-06-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:32, H:12, B:28)

4

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

19

326

Tổng số đường chuyền

326

6

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

4

Shijiazhuang Kungfu Shenyang Urban

Đội hình

Shijiazhuang Kungfu 5-3-2

Huấn luyện viên: Zoran Janković

Shijiazhuang Kungfu VS Shenyang Urban

5-3-2 Shenyang Urban

Huấn luyện viên: Jinyu Li

2

Chenliang Zhang

39

Xu Junchi

39

Xu Junchi

39

Xu Junchi

39

Xu Junchi

39

Xu Junchi

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

38

Erikys da Silva Ferreira

38

Erikys da Silva Ferreira

15

João Carlos

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

44

Chen Yongze

24

Sabir Isah Musa

24

Sabir Isah Musa

Đội hình xuất phát

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Chenliang Zhang Hậu vệ

50 7 3 7 0 Hậu vệ

8

José Ayoví Tiền đạo

49 5 3 3 0 Tiền đạo

38

Erikys da Silva Ferreira Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Zhiwei Song Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Shang Fu Tiền vệ

32 0 2 0 0 Tiền vệ

39

Xu Junchi Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

32

Yunqi Nan Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Guanxi Li Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

24

Chen Zhexuan Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ma Chongchong Hậu vệ

23 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Huan Liu Hậu vệ

23 0 0 7 0 Hậu vệ

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

João Carlos Tiền đạo

9 6 2 0 0 Tiền đạo

25

Ange Samuel Tiền vệ

9 5 3 1 0 Tiền vệ

24

Sabir Isah Musa Hậu vệ

49 4 2 10 1 Hậu vệ

22

Takahiro Kunimoto Tiền đạo

20 3 5 3 0 Tiền đạo

44

Chen Yongze Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Qilong Ruan Hậu vệ

6 1 0 1 0 Hậu vệ

36

De'ao Tian Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Haisheng Gao Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Longchang Lin Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

26

Deng Biao Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Weiguo Liu Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Yangyang Zhou Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Le Sun Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

4

Kui Pan Tiền vệ

55 1 0 8 2 Tiền vệ

1

Nie Xuran Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

37

Sipeng Zhang Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Abdusalam Ablikim Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Haochen Wang Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ma Shuai Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Yixuan Zhang Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Feng Jiang Hậu vệ

48 0 1 4 1 Hậu vệ

2

Gui Zihan Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

32

Kaiyu Mao Hậu vệ

36 1 0 3 1 Hậu vệ

10

Jian Yang Hậu vệ

51 6 2 5 0 Hậu vệ

3

Yangle Chen Tiền vệ

48 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Sainan Zhan Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Junhao Qian Tiền vệ

53 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Xuebo Li Thủ môn

28 0 0 4 0 Thủ môn

16

Tianci Wang Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Duan Yunzi Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

37

Jiaming Zhang Tiền đạo

24 4 0 1 0 Tiền đạo

27

Ziming Liu Tiền đạo

39 10 2 1 0 Tiền đạo

Shijiazhuang Kungfu

Shenyang Urban

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shijiazhuang Kungfu: 2T - 3H - 0B) (Shenyang Urban: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

0 : 2

(0-1)

Shijiazhuang Kungfu

03/09/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

1 : 1

(1-0)

Shenyang Urban

20/05/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

1 : 1

(1-1)

Shijiazhuang Kungfu

05/08/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

1 : 2

(0-1)

Shijiazhuang Kungfu

19/07/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

0 : 0

(0-0)

Shenyang Urban

Phong độ gần nhất

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ

Shenyang Urban

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.4
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shijiazhuang Kungfu

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Dalian Zhixing

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Heilongjiang Lava Spring

Shijiazhuang Kungfu

0 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

1.01 2.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Yanbian Longding

0 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.86

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Guangxi Baoyun

Shijiazhuang Kungfu

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Qingdao Red Lions

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

1.10 +0 0.74

0.91 2.25 0.91

H
X

Shenyang Urban

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Shenyang Urban

Yanbian Longding

2 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

07/09/2024

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

1 1

(0) (0)

- - -

0.90 2.75 0.90

X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shenyang Urban

Dalian Zhixing

2 1

(1) (0)

0.86 +0 0.87

0.84 2.25 0.98

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Suzhou Dongwu

Shenyang Urban

2 2

(1) (0)

0.96 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

17/08/2024

Shenyang Urban

Nanjing City

5 1

(2) (1)

0.91 +0.5 0.88

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất