Hạng Nhất Trung Quốc - 01/09/2024 11:00
SVĐ: Shenyang Institute of Urban Construction Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.87
0.84 2.25 0.98
- - -
- - -
2.42 3.20 2.53
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.92 0 0.92
- - -
- - -
- - -
3.20 2.03 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Ange Samuel
João Carlos
37’ -
46’
Sun Bo
Zhao Mingjian
-
54’
Yan Xiangchuang
Andrej Kotnik
-
Đang cập nhật
Takahiro Kunimoto
66’ -
67’
Đang cập nhật
Mao Weijie
-
72’
Zhao Mingjian
Yan Peng
-
Haisheng Gao
Yunzi Duan
78’ -
80’
Yu Fei
Huang Shan
-
Qilong Ruan
Deng Biao
82’ -
87’
Lü Zhuoyi
Zhao Xuebin
-
Đang cập nhật
João Carlos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
50%
50%
0
1
11
10
377
377
14
5
4
1
3
1
Shenyang Urban Dalian Zhixing
Shenyang Urban 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jinyu Li
4-2-3-1 Dalian Zhixing
Huấn luyện viên: Guoxu Li
25
Ange Samuel
2
Gui Zihan
2
Gui Zihan
2
Gui Zihan
2
Gui Zihan
24
Sabir Isah Musa
24
Sabir Isah Musa
22
Takahiro Kunimoto
22
Takahiro Kunimoto
22
Takahiro Kunimoto
15
João Carlos
44
Andrej Kotnik
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
22
Mao Weijie
28
Yu Fei
28
Yu Fei
Shenyang Urban
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ange Samuel Tiền vệ |
6 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Carlos Tiền đạo |
6 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sabir Isah Musa Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Takahiro Kunimoto Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Gui Zihan Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Qilong Ruan Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 De'ao Tian Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Zhiyun Zheng Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Haisheng Gao Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Weiguo Liu Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Longchang Lin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yu Fei Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sun Bo Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
42 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Peng Lü Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Róbson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Shenyang Urban
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sainan Zhan Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Chen Yongze Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Yangle Chen Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Xuebo Li Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Ziming Liu Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jian Yang Hậu vệ |
48 | 6 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Kaiyu Mao Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 Feng Jiang Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
37 Jiaming Zhang Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Duan Yunzi Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Deng Biao Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Junhao Qian Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Yu Zhuowei Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yan Peng Tiền đạo |
42 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Qu Geping Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Xiao Zhiren Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Zhao Xuebin Tiền đạo |
38 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Huang Shan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Wang Shengbo Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shenyang Urban
Dalian Zhixing
Hạng Nhất Trung Quốc
Dalian Zhixing
3 : 2
(1-1)
Shenyang Urban
Shenyang Urban
Dalian Zhixing
0% 40% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shenyang Urban
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Suzhou Dongwu Shenyang Urban |
2 2 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.75 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Shenyang Urban Nanjing City |
5 1 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
- - - |
T
|
||
20/07/2024 |
Shenyang Urban Shanghai Jiading |
1 1 (1) (0) |
0.88 -1 0.91 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Shenyang Urban Guangxi Baoyun |
2 1 (0) (1) |
0.88 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/07/2024 |
Shenyang Urban Chongqing Tongliang Long |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
Dalian Zhixing
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Dalian Zhixing |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Guangxi Baoyun Dalian Zhixing |
0 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Dalian Zhixing Suzhou Dongwu |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.86 |
0.85 2.25 0.99 |
T
|
X
|
|
07/07/2024 |
Dalian Zhixing Qingdao Red Lions |
4 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16