Hạng Nhất Trung Quốc - 26/10/2024 06:30
SVĐ: Nanhai Sports Center Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.76 1/4 -0.96
-0.93 2.5 0.7
- - -
- - -
2.76 2.98 2.21
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
1.0 1.0 0.76
- - -
- - -
3.56 2.02 2.90
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Takahiro Kunimoto
-
Runtong Song
Wu Yizhen
46’ -
52’
Chen Yongze
Jiaming Zhang
-
Che Shiwei
Zhang Zichao
62’ -
Chuqi Huang
Cui Xinglong
63’ -
80’
Đang cập nhật
Ange Samuel
-
81’
De'ao Tian
Jian Yang
-
Đang cập nhật
Rafael Águila
83’ -
84’
Takahiro Kunimoto
Haisheng Gao
-
Yao Xilong
Li Canming
85’ -
87’
Zhiyun Zheng
Gui Zihan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
49%
51%
2
1
2
1
331
344
5
6
1
3
0
0
Dongguan United Shenyang Urban
Dongguan United 5-4-1
Huấn luyện viên: Chenhan Zhou
5-4-1 Shenyang Urban
Huấn luyện viên: Jinyu Li
30
Chuqi Huang
23
Wen Junjie
23
Wen Junjie
23
Wen Junjie
23
Wen Junjie
23
Wen Junjie
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
13
Zhang Xingbo
27
Ziming Liu
44
Chen Yongze
44
Chen Yongze
44
Chen Yongze
44
Chen Yongze
24
Sabir Isah Musa
24
Sabir Isah Musa
22
Takahiro Kunimoto
22
Takahiro Kunimoto
22
Takahiro Kunimoto
25
Ange Samuel
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Chuqi Huang Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Zhang Xingbo Hậu vệ |
44 | 3 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Runtong Song Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Rafael Águila Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Mario Maslać Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
23 Wen Junjie Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Che Shiwei Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yao-Hsing Yu Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yao Xilong Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Gao Yuqin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ou Xueqian Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shenyang Urban
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ziming Liu Tiền đạo |
44 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ange Samuel Tiền vệ |
13 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sabir Isah Musa Hậu vệ |
54 | 5 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
22 Takahiro Kunimoto Tiền vệ |
24 | 3 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Chen Yongze Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Duan Yunzi Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 De'ao Tian Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Zhiyun Zheng Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Weiguo Liu Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Longchang Lin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Deng Biao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wu Yizhen Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ye Zimin Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Wei Huang Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cui Xinglong Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Zhang Zichao Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Li Canming Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Yang Chao Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Yao Hui Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
39 Li Bowen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Carlos Fortes Tiền đạo |
14 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Wu Yuchen Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Ran Zhang Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shenyang Urban
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Yangle Chen Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Kaiyu Mao Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Haisheng Gao Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jian Yang Hậu vệ |
56 | 6 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Jiaming Zhang Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Xuebo Li Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Feng Jiang Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Tianci Wang Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gui Zihan Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jiongde Wu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Qilong Ruan Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dongguan United
Shenyang Urban
Hạng Nhất Trung Quốc
Shenyang Urban
0 : 1
(0-1)
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Dongguan United
4 : 0
(2-0)
Shenyang Urban
Hạng Nhất Trung Quốc
Shenyang Urban
3 : 0
(0-0)
Dongguan United
Dongguan United
Shenyang Urban
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dongguan United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Jiangxi Liansheng Dongguan United |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Shanghai Jiading Dongguan United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Dongguan United Heilongjiang Lava Spring |
5 1 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Dongguan United Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.90 |
X
|
||
22/09/2024 |
Wuxi Wugou Dongguan United |
4 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
- - - |
B
|
Shenyang Urban
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Shenyang Urban Guangzhou Evergrande |
0 2 (0) (1) |
0.79 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Qingdao Red Lions Shenyang Urban |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Wuxi Wugou Shenyang Urban |
1 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.86 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Shenyang Urban Heilongjiang Lava Spring |
3 0 (1) (0) |
0.99 -1.25 0.81 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Shenyang Urban |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.84 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21