GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Dongguan United

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Víctor Manuel Torres Mestre

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

7-1

03/11

Yanbian Longding

Yanbian Longding

Dongguan United

Dongguan United

0 : 1

0 : 0

Dongguan United

Dongguan United

7-1

0.54 -1.0 -0.74

0.94 2.75 0.84

0.94 2.75 0.84

26/10

0-0

26/10

Dongguan United

Dongguan United

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0 : 2

0 : 0

Shenyang Urban

Shenyang Urban

0-0

0.76 0.25 -0.96

-0.93 2.5 0.7

-0.93 2.5 0.7

19/10

4-3

19/10

Jiangxi Liansheng

Jiangxi Liansheng

Dongguan United

Dongguan United

0 : 1

0 : 0

Dongguan United

Dongguan United

4-3

-0.95 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

0.94 2.25 0.89

13/10

4-4

13/10

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

Dongguan United

Dongguan United

0 : 0

0 : 0

Dongguan United

Dongguan United

4-4

-0.98 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.78

0.80 2.0 0.78

05/10

4-7

05/10

Dongguan United

Dongguan United

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

5 : 1

2 : 1

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-7

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

29/09

1-1

29/09

Dongguan United

Dongguan United

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

1 : 1

1 : 0

Shijiazhuang Kungfu

Shijiazhuang Kungfu

1-1

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

22/09

3-4

22/09

Wuxi Wugou

Wuxi Wugou

Dongguan United

Dongguan United

4 : 1

1 : 0

Dongguan United

Dongguan United

3-4

0.80 -0.25 1.00

16/09

2-7

16/09

Dongguan United

Dongguan United

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

1 : 1

1 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

2-7

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

08/09

5-6

08/09

Chongqing Tongliang Long

Chongqing Tongliang Long

Dongguan United

Dongguan United

1 : 1

1 : 1

Dongguan United

Dongguan United

5-6

1.00 -2.0 0.80

0.84 2.75 0.98

0.84 2.75 0.98

31/08

3-6

31/08

Dongguan United

Dongguan United

Nanjing City

Nanjing City

0 : 0

0 : 0

Nanjing City

Nanjing City

3-6

0.79 2.25 0.87

0.79 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Chuqi Huang Tiền đạo

55 5 3 6 0 26 Tiền đạo

13

Xingbo Zhang Hậu vệ

45 3 5 9 0 31 Hậu vệ

16

Junliang Ma Tiền vệ

42 2 5 3 0 27 Tiền vệ

21

Xinglong Cui Tiền vệ

63 2 1 4 0 21 Tiền vệ

6

Qiule Gong Tiền đạo

21 1 0 2 0 26 Tiền đạo

18

Canming Li Tiền vệ

49 0 2 3 0 25 Tiền vệ

14

Xilong Yao Hậu vệ

44 0 0 6 2 28 Hậu vệ

29

Yifan Wang Thủ môn

13 0 0 0 0 20 Thủ môn

25

Qigu Huang Tiền vệ

16 0 0 0 0 20 Tiền vệ

33

Yuchen Wu Tiền vệ

43 0 0 0 0 22 Tiền vệ