Hạng Nhất Trung Quốc - 08/09/2024 11:30
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.80
0.84 2.75 0.98
- - -
- - -
1.18 5.50 13.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
1.57 2.60 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Xiyang Huang
Yuwang Xiang
16’ -
Đang cập nhật
Stefan Vukić
38’ -
39’
Đang cập nhật
Zhang Zichao
-
45’
Carlos Fortes
Zhang Xingbo
-
Stefan Vukić
Sun Xipeng
46’ -
50’
Đang cập nhật
Rafael Águila
-
61’
Rafael Águila
Che Shiwei
-
Pan Song
Yetong Chang
68’ -
Đang cập nhật
Xiyang Huang
69’ -
Shiqin Wang
Yunyang Gong
77’ -
Zhenquan Li
Weicheng Wang
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
1
2
12
13
385
385
18
10
3
3
1
3
Chongqing Tongliang Long Dongguan United
Chongqing Tongliang Long 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
4-2-3-1 Dongguan United
Huấn luyện viên: Chenhan Zhou
7
Yuwang Xiang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
21
Pan Song
21
Pan Song
21
Pan Song
14
Xiyang Huang
20
Wu Yizhen
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền vệ |
46 | 21 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
47 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
44 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Xiao Kun Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wu Yizhen Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chuqi Huang Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Carlos Fortes Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Zhang Xingbo Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Mario Maslać Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Rafael Águila Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Wen Junjie Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Wei Huang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhang Zichao Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yang Chao Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Chang Feiya Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Yaki Yen Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jing Hu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
26 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
49 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Haixuan Zhang Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yao-Hsing Yu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Ran Zhang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Wu Yuchen Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ye Zimin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gao Yuqin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Li Bowen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Runtong Song Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
41 Ou Xueqian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cui Xinglong Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Yao Xilong Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
5 Che Shiwei Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jiaheng Li Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Chongqing Tongliang Long
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Dongguan United
0 : 4
(0-1)
Chongqing Tongliang Long
Chongqing Tongliang Long
Dongguan United
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Chongqing Tongliang Long Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Chongqing Tongliang Long |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1 0.94 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Dongguan United
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Dongguan United Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Guangzhou Evergrande Dongguan United |
3 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
Dongguan United Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.79 2.25 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17