Hạng Nhất Trung Quốc - 31/08/2024 11:30
SVĐ: Nanhai Sports Center Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.79 2.25 0.87
- - -
- - -
3.35 3.10 2.10
0.84 9.75 0.82
- - -
- - -
- - -
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
4.00 2.00 2.70
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Shewketjan Tayir
-
Đang cập nhật
Wen Junjie
45’ -
46’
Wang Haoran
Enming Sun
-
64’
Đang cập nhật
Peng Huang
-
68’
Ling Jie
Menghui Yu
-
Ou Xueqian
Feiya Chang
71’ -
76’
Shichao Jiang
Xiang Ji
-
Wu Yizhen
Li Jiaheng
78’ -
88’
Peng Huang
Qiwen Zhu
-
Chuqi Huang
Wei Huang
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
5
1
12
14
365
365
5
15
2
5
2
2
Dongguan United Nanjing City
Dongguan United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Chenhan Zhou
4-2-3-1 Nanjing City
Huấn luyện viên: Fábio Cortez Torres
20
Wu Yizhen
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
27
Carlos Fortes
27
Carlos Fortes
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
13
Zhang Xingbo
30
Chuqi Huang
20
Moses Ogbu
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
26
Liu Jiahui
26
Liu Jiahui
26
Liu Jiahui
26
Liu Jiahui
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
15
Shichao Jiang
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wu Yizhen Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chuqi Huang Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Carlos Fortes Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Zhang Xingbo Hậu vệ |
36 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mario Maslać Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Rafael Águila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
39 Li Bowen Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Wen Junjie Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Ou Xueqian Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Yao-Hsing Yu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Yang Chao Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Moses Ogbu Tiền vệ |
18 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Peng Huang Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 He Yang Tiền đạo |
51 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Shichao Jiang Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Liu Jiahui Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Ling Jie Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Jefferson Nem Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yuxi Qi Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Zhen Meng Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Wang Haoran Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Shewketjan Tayir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Ran Zhang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Che Shiwei Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zhang Zichao Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jiaheng Li Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Wu Yuchen Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Chang Feiya Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cui Xinglong Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Runtong Song Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
45 Wei Huang Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yao Xilong Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
22 Ye Zimin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gao Yuqin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nanjing City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Menghui Yu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Qiwen Zhu Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Shi Chenglong Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandre Dujardin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Zhenyu Xu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yu Zhang Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matheus Moresche Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Jinlin Gong Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Xiang Ji Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiaoheng Nan Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Enming Sun Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Wei Yuren Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dongguan United
Nanjing City
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
0 : 0
(0-0)
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Nanjing City
2 : 1
(0-1)
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Dongguan United
1 : 1
(0-0)
Nanjing City
Dongguan United
Nanjing City
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dongguan United
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Dongguan United Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Guangzhou Evergrande Dongguan United |
3 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
Dongguan United Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.79 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
06/07/2024 |
Yunnan Yukun Dongguan United |
2 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 0.99 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Nanjing City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Nanjing City |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
21/08/2024 |
Nanjing City Chengdu Rongcheng |
1 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.88 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Shenyang Urban Nanjing City |
5 1 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
20/07/2024 |
Yanbian Longding Nanjing City |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
17/07/2024 |
Qingdao Hainiu Nanjing City |
0 2 (0) (2) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 20