Hạng Nhất Trung Quốc - 16/09/2024 11:30
SVĐ: Nanhai Sports Center Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
3.60 3.10 2.00
0.87 9 0.92
- - -
- - -
- - -
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
4.55 1.95 2.56
- - -
- - -
- - -
-
-
Rafael Águila
Wu Yizhen
23’ -
46’
Xianlong Yi
Pin Lü
-
52’
Wang Huapeng
Yi Guo
-
Wu Yizhen
Yao-Hsing Yu
60’ -
Đang cập nhật
Mario Maslać
64’ -
Wei Huang
Yao Xilong
72’ -
76’
Wang Huapeng
Yuan Tao
-
78’
Đang cập nhật
Hector Hevel
-
Đang cập nhật
Chang Feiya
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
84’ -
89’
Hu Jiajin
Chao Fan
-
Zhang Zichao
Ma Junliang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
50%
50%
4
3
13
9
378
378
9
12
4
5
2
0
Dongguan United Guangxi Baoyun
Dongguan United 5-4-1
Huấn luyện viên: Chenhan Zhou
5-4-1 Guangxi Baoyun
Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos
20
Wu Yizhen
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
17
Mario Maslać
10
Rafael Águila
10
Rafael Águila
10
Rafael Águila
10
Rafael Águila
30
Chuqi Huang
37
Giovanny
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
19
Jingbin Wang
19
Jingbin Wang
29
Pengfei Shan
29
Pengfei Shan
29
Pengfei Shan
7
Hector Hevel
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Wu Yizhen Tiền vệ |
19 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chuqi Huang Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Carlos Fortes Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Zhang Xingbo Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael Águila Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Mario Maslać Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Wen Junjie Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Chang Feiya Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yang Chao Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Wei Huang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhang Zichao Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Giovanny Tiền vệ |
23 | 12 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Hector Hevel Tiền vệ |
23 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Jingbin Wang Hậu vệ |
25 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Pengfei Shan Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
3 Xianlong Yi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lilley Nunez Vasudeva Das Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Jiarun Gao Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Wang Huapeng Hậu vệ |
49 | 0 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Hu Jiajin Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 WenTao Zhang Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Yifan Dong Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dongguan United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Wu Yuchen Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jiaheng Li Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Ye Zimin Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ma Junliang Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yao Xilong Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
26 Yao-Hsing Yu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cui Xinglong Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Ran Zhang Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Gao Yuqin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Ou Xueqian Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Runtong Song Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
5 Che Shiwei Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pin Lü Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Xin Huang Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rentian Hu Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Weizhe Sun Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Yuan Tao Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jiajun Bai Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chao Fan Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lipan He Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Yi Guo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yang Minjie Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mingfei Hu Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dongguan United
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
2 : 1
(1-0)
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
2 : 0
(1-0)
Dongguan United
Hạng Nhất Trung Quốc
Dongguan United
2 : 1
(2-1)
Guangxi Baoyun
Dongguan United
Guangxi Baoyun
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dongguan United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Dongguan United Nanjing City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
25/08/2024 |
Dalian Zhixing Dongguan United |
3 1 (2) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Dongguan United Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/07/2024 |
Guangzhou Evergrande Dongguan United |
3 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
T
|
Guangxi Baoyun
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Yunnan Yukun Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.85 |
X
|
||
31/08/2024 |
Guangxi Baoyun Qingdao Red Lions |
3 2 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
24/08/2024 |
Guangxi Baoyun Shijiazhuang Kungfu |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Wuxi Wugou Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.85 |
X
|
||
20/07/2024 |
Guangxi Baoyun Dalian Zhixing |
0 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 23