GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Guangxi Baoyun

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Trung Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

03/11

8-0

03/11

Chongqing Tongliang Long

Chongqing Tongliang Long

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

1 : 1

0 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

8-0

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

26/10

4-4

26/10

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

1 : 0

0 : 0

Heilongjiang Lava Spring

Heilongjiang Lava Spring

4-4

0.87 -0.25 0.93

0.81 2.5 0.97

0.81 2.5 0.97

20/10

0-5

20/10

Nanjing City

Nanjing City

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

4 : 1

3 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

0-5

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

12/10

16-4

12/10

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Yanbian Longding

Yanbian Longding

3 : 2

0 : 0

Yanbian Longding

Yanbian Longding

16-4

1.00 -1.75 0.80

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

05/10

6-4

05/10

Guangzhou Evergrande

Guangzhou Evergrande

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

1 : 1

1 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

6-4

1.00 -1.0 0.80

0.95 2.75 0.87

0.95 2.75 0.87

28/09

2-4

28/09

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

1 : 1

0 : 0

Suzhou Dongwu

Suzhou Dongwu

2-4

0.80 -0.25 1.00

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

21/09

8-10

21/09

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

2 : 2

1 : 1

Shanghai Jiading

Shanghai Jiading

8-10

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.82

0.83 2.25 0.82

16/09

2-7

16/09

Dongguan United

Dongguan United

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

1 : 1

1 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

2-7

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

07/09

3-2

07/09

Yunnan Yukun

Yunnan Yukun

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

0 : 0

0 : 0

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

3-2

0.95 3.0 0.85

0.95 3.0 0.85

31/08

4-10

31/08

Guangxi Baoyun

Guangxi Baoyun

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

3 : 2

3 : 0

Qingdao Red Lions

Qingdao Red Lions

4-10

0.97 -1.0 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Pin Lü Tiền vệ

71 6 5 6 0 30 Tiền vệ

17

Weizhe Sun Tiền vệ

53 2 4 7 0 28 Tiền vệ

29

Pengfei Shan Hậu vệ

56 2 2 12 0 32 Hậu vệ

36

Jiarun Gao Hậu vệ

35 1 1 12 0 30 Hậu vệ

12

Xin Huang Hậu vệ

88 1 0 3 0 34 Hậu vệ

21

Haichao Zhao Tiền vệ

70 1 0 4 0 31 Tiền vệ

2

Huapeng Wang Hậu vệ

56 0 6 6 0 26 Hậu vệ

13

Fan Yi Thủ môn

89 0 0 4 0 34 Thủ môn

22

Lipan He Thủ môn

51 0 0 1 0 24 Thủ môn

1

Junjie Liang Thủ môn

21 0 0 0 0 24 Thủ môn