Hạng Nhất Trung Quốc - 12/10/2024 11:30
SVĐ: Daiwa Sports Center Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.80
0.85 2.75 0.93
- - -
- - -
1.22 5.00 10.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.84 1.25 0.90
- - -
- - -
1.66 2.60 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
ZhongQiu Ye
18’ -
43’
Đang cập nhật
Xu Wenguang
-
Yi Guo
Rentian Hu
46’ -
53’
Lobsang Khedrup
Zhang Hao
-
Hector Hevel
Chao Fan
55’ -
61’
Qian Changjie
Victor Arboleda
-
65’
Xu Jizu
Junhua Ren
-
Đang cập nhật
Xianlong Yi
72’ -
78’
Wang Peng
Hu Ziqian
-
81’
Đang cập nhật
Qiang Li
-
Wang Huapeng
Yuan Tao
85’ -
Xianlong Yi
Jiajun Bai
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
4
50%
50%
0
3
5
1
375
375
30
4
12
3
1
1
Guangxi Baoyun Yanbian Longding
Guangxi Baoyun 4-1-4-1
Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos
4-1-4-1 Yanbian Longding
Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee
37
Giovanny
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
7
Hector Hevel
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
7
Hector Hevel
15
Xu Jizu
26
Xu Wenguang
26
Xu Wenguang
26
Xu Wenguang
26
Xu Wenguang
26
Xu Wenguang
3
Wang Peng
3
Wang Peng
3
Wang Peng
3
Wang Peng
31
Qian Changjie
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Giovanny Tiền vệ |
27 | 13 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
7 Hector Hevel Tiền vệ |
27 | 4 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
44 Chao Fan Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Pengfei Shan Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Xianlong Yi Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Yi Guo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jiarun Gao Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Mingfei Hu Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wang Huapeng Hậu vệ |
53 | 0 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Yifan Dong Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 ZhongQiu Ye Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Xu Jizu Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Qian Changjie Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Qiang Li Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Li Long Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wang Peng Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Xu Wenguang Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Wang Bohao Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Li Da Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Lobsang Khedrup Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Li Ya'nan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Junhua Ren Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 WenTao Zhang Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Haichao Zhao Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jiajun Bai Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhang Xiangshuo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rentian Hu Tiền đạo |
43 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Chen Guanjian Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yuan Tao Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Liu Junhan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Xin Huang Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Junjie Liang Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Yang Liu Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lipan He Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Xuan Zhijian Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Zhang Hao Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Taiyan Jin Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Dong Jialin Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Huang Yuxuan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Chengkuai Wang Tiền đạo |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Wang Binhan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Li Jinyu Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Victor Arboleda Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Hu Ziqian Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Aokai Zhang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guangxi Baoyun
Yanbian Longding
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
2 : 4
(2-0)
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
2 : 2
(1-1)
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
2 : 1
(1-0)
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun
Yanbian Longding
0% 100% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guangxi Baoyun
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Guangzhou Evergrande Guangxi Baoyun |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Guangxi Baoyun Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangxi Baoyun Shanghai Jiading |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Dongguan United Guangxi Baoyun |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.90 |
X
|
||
07/09/2024 |
Yunnan Yukun Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.85 |
X
|
Yanbian Longding
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Jiangxi Liansheng Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Yanbian Longding Yunnan Yukun |
1 3 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.15 |
0.85 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Shenyang Urban Yanbian Longding |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Yanbian Longding Dalian Zhixing |
2 2 (2) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20