Hạng Nhất Trung Quốc - 05/10/2024 11:30
SVĐ: Rundu Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.95 2.75 0.87
- - -
- - -
1.55 3.80 5.00
0.89 9.25 0.77
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.96 1.25 0.72
- - -
- - -
2.10 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Yu Hou
Zhixiong Zhang
22’ -
26’
Yi Guo
Gerson Rodrigues
-
46’
Xianlong Yi
ZhongQiu Ye
-
61’
Đang cập nhật
Mingfei Hu
-
Abduwahap Aniwar
Rimvydas Sadauskas
62’ -
Đang cập nhật
Jintao Liao
77’ -
Zhixiong Zhang
Yongqiang Wu
79’ -
83’
Hector Hevel
Giovanny
-
Junjie Wu
Hao Yang
87’ -
90’
Hu Jiajin
Liu Junhan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
50%
50%
2
5
11
14
365
365
15
4
7
2
0
7
Guangzhou Evergrande Guangxi Baoyun
Guangzhou Evergrande 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Salvador Suay Sánchez
4-2-3-1 Guangxi Baoyun
Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos
9
Juan Alegria
28
Juan Peñaloza Ragga
28
Juan Peñaloza Ragga
28
Juan Peñaloza Ragga
28
Juan Peñaloza Ragga
6
Yu Hou
6
Yu Hou
18
Jintao Liao
18
Jintao Liao
18
Jintao Liao
11
Abduwahap Aniwar
37
Giovanny
31
Yi Guo
31
Yi Guo
31
Yi Guo
31
Yi Guo
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Alegria Tiền đạo |
21 | 16 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Abduwahap Aniwar Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Yu Hou Tiền vệ |
58 | 7 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
18 Jintao Liao Hậu vệ |
53 | 5 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
28 Juan Peñaloza Ragga Tiền vệ |
23 | 2 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Langzhou Liu Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Junjie Wu Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Zhixiong Zhang Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Shilong Wang Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
2 Wang Wenxuan Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Huo Shenping Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Giovanny Tiền đạo |
26 | 12 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Hector Hevel Tiền vệ |
26 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Pengfei Shan Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Xianlong Yi Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Yi Guo Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mingfei Hu Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Jiarun Gao Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Wang Huapeng Hậu vệ |
52 | 0 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Hu Jiajin Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zhang Xiangshuo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yifan Dong Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rimvydas Sadauskas Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Weli Qurban Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Junyang Wang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Wang Shijie Tiền đạo |
50 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jiahao Li Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Chen Quangjiang Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Dachi Zhang Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Zitong Wu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hao Yang Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yutao Bai Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yongqiang Wu Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gerson Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
33 ZhongQiu Ye Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Rentian Hu Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Chen Guanjian Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Xin Huang Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Lipan He Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Yang Liu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Yuan Tao Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Liu Junhan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 WenTao Zhang Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Jiajun Bai Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guangzhou Evergrande
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
3 : 4
(1-1)
Guangzhou Evergrande
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
1 : 0
(0-0)
Guangzhou Evergrande
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangzhou Evergrande
1 : 2
(0-0)
Guangxi Baoyun
Guangzhou Evergrande
Guangxi Baoyun
0% 40% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Guangzhou Evergrande
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Qingdao Red Lions Guangzhou Evergrande |
1 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Wuxi Wugou Guangzhou Evergrande |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Guangxi Baoyun
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Guangxi Baoyun Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangxi Baoyun Shanghai Jiading |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Dongguan United Guangxi Baoyun |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.90 |
X
|
||
07/09/2024 |
Yunnan Yukun Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.85 |
X
|
||
31/08/2024 |
Guangxi Baoyun Qingdao Red Lions |
3 2 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24