Hạng Nhất Trung Quốc - 07/09/2024 11:30
SVĐ: Stade du Plateau
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.95 3.0 0.85
- - -
- - -
1.22 5.00 11.00
0.81 8.75 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
1.66 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Haiqing Cao
21’ -
23’
Đang cập nhật
Hector Hevel
-
69’
WenTao Zhang
Xin Huang
-
Luo Jing
Zang Yifeng
74’ -
Đang cập nhật
Zang Yifeng
77’ -
80’
Xianlong Yi
Weizhe Sun
-
Han Zilong
Li Biao
85’ -
Đang cập nhật
Liu Yuhao
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
50%
50%
2
4
11
14
366
366
19
5
5
2
3
0
Yunnan Yukun Guangxi Baoyun
Yunnan Yukun 4-3-3
Huấn luyện viên: Jørn Andersen
4-3-3 Guangxi Baoyun
Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos
27
Han Zilong
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
37
Giovanny
36
Jiarun Gao
36
Jiarun Gao
36
Jiarun Gao
36
Jiarun Gao
19
Jingbin Wang
19
Jingbin Wang
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
7
Hector Hevel
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Han Zilong Tiền đạo |
44 | 26 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo |
21 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Zakaria Labyad Tiền vệ |
22 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luo Jing Tiền đạo |
23 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexandru Ioniță Tiền vệ |
22 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jihong Jiang Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Haiqing Cao Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuhao Zhao Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Teng Yi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yao Haoyang Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Giovanny Tiền vệ |
22 | 12 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Hector Hevel Tiền vệ |
22 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jingbin Wang Tiền đạo |
24 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Xianlong Yi Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Jiarun Gao Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Wang Huapeng Hậu vệ |
48 | 0 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Hu Jiajin Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 WenTao Zhang Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhang Xiangshuo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yang Liu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Yifan Dong Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Shi Zhe Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Li Biao Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ming’an Cui Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Liu Yi I Tiền vệ |
45 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Peng Li Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Zang Yifeng Tiền vệ |
32 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Liu Yuhao Tiền đạo |
43 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Haoran Zhong Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Jianan Zhao Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yu Jianxian Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Zhang Jianzhi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Rentian Hu Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Xin Huang Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Yi Guo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lipan He Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Pengfei Shan Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Haichao Zhao Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yuan Tao Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Weizhe Sun Tiền vệ |
50 | 2 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Yang Minjie Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Pin Lü Tiền vệ |
41 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jiajun Bai Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chao Fan Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
1 : 0
(1-0)
Yunnan Yukun
Cúp FA Trung Quốc
Yunnan Yukun
2 : 0
(1-0)
Guangxi Baoyun
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Yunnan Yukun
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Wuxi Wugou Yunnan Yukun |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Yunnan Yukun Jiangxi Liansheng |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
X
|
||
17/08/2024 |
Yunnan Yukun Guangzhou Evergrande |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yunnan Yukun |
0 0 (0) (0) |
0.96 +1.25 0.83 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Nanjing City Yunnan Yukun |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Guangxi Baoyun
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Guangxi Baoyun Qingdao Red Lions |
3 2 (3) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
24/08/2024 |
Guangxi Baoyun Shijiazhuang Kungfu |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Wuxi Wugou Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.25 0.85 |
X
|
||
20/07/2024 |
Guangxi Baoyun Dalian Zhixing |
0 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Henan Songshan Longmen Guangxi Baoyun |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.84 |
0.81 3.0 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24