Hạng Nhất Trung Quốc - 03/11/2024 06:30
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.70 5.75
0.87 8.5 0.79
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shiqin Wang
26’ -
Đang cập nhật
Yetong Chang
36’ -
Đang cập nhật
Xiyang Huang
55’ -
Pan Song
Sun Xipeng
57’ -
60’
Jingbin Wang
Chao Fan
-
61’
Zhang Xiangshuo
Gerson Rodrigues
-
69’
Đang cập nhật
ZhongQiu Ye
-
Yetong Chang
Yunyang Gong
70’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Andrejević
80’ -
82’
Giovanny
Gerson Rodrigues
-
84’
Rentian Hu
Hu Jiajin
-
87’
Yang Minjie
Chen Guanjian
-
89’
Đang cập nhật
Xianlong Yi
-
Serge Tabekou
Yuwang Xiang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
48%
52%
1
5
4
1
385
417
21
5
6
2
1
2
Chongqing Tongliang Long Guangxi Baoyun
Chongqing Tongliang Long 4-4-2
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
4-4-2 Guangxi Baoyun
Huấn luyện viên: André Luiz Alves Santos
7
Yuwang Xiang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
37
Giovanny
11
Rentian Hu
11
Rentian Hu
11
Rentian Hu
11
Rentian Hu
3
Xianlong Yi
3
Xianlong Yi
5
Mingfei Hu
5
Mingfei Hu
5
Mingfei Hu
19
Jingbin Wang
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
54 | 27 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
54 | 10 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
52 | 7 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
52 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền đạo |
30 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Haixuan Zhang Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Xiao Kun Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Giovanny Tiền vệ |
30 | 14 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Jingbin Wang Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Xianlong Yi Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mingfei Hu Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Rentian Hu Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Wang Huapeng Hậu vệ |
55 | 0 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Zhang Xiangshuo Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 ZhongQiu Ye Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Yifan Dong Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Xin Huang Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yang Minjie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Zhao Chen Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jing Hu Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Li Huamao Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Xiang-Li Yijie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luo Andong Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
55 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
33 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guangxi Baoyun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gerson Rodrigues Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
44 Chao Fan Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Yuan Tao Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Yi Guo Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jiajun Bai Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Junjie Liang Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Hu Jiajin Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Chen Guanjian Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pin Lü Tiền vệ |
45 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Guangxi Baoyun
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangxi Baoyun
1 : 1
(1-0)
Chongqing Tongliang Long
Chongqing Tongliang Long
Guangxi Baoyun
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Wuxi Wugou Chongqing Tongliang Long |
0 1 (0) (1) |
0.95 0.0 0.85 |
0.98 2.5 0.8 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Shanghai Jiading |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.83 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Guangxi Baoyun
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Guangxi Baoyun Heilongjiang Lava Spring |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.93 |
0.81 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Nanjing City Guangxi Baoyun |
4 1 (3) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Guangxi Baoyun Yanbian Longding |
3 2 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Guangzhou Evergrande Guangxi Baoyun |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Guangxi Baoyun Suzhou Dongwu |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 14