GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 03/11/2024 06:30

SVĐ:

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.54 -1 -0.74

0.94 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.31 4.12 7.25

0.79 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 1/2 0.98

0.76 1.0 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.79 2.26 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Peng Wang

    33’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Yao-Hsing Yu

  • Lin Taijun

    Liu Bo

    62’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Wei Huang

  • 69’

    Ye Zimin

    Jiaheng Li

  • Yang Jingfan

    Aokai Zhang

    79’
  • 81’

    Li Canming

    Runtong Song

  • Đang cập nhật

    Wang Bohao

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    J. Zi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ki-Hyung Lee

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    66 (T:21, H:19, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chenhan Zhou

  • Ngày sinh:

    27-11-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:3, H:5, B:3)

7

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

365

Tổng số đường chuyền

264

12

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Yanbian Longding Dongguan United

Đội hình

Yanbian Longding 3-5-2

Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee

Yanbian Longding VS Dongguan United

3-5-2 Dongguan United

Huấn luyện viên: Chenhan Zhou

23

Chengkuai Wang

13

Lin Taijun

13

Lin Taijun

13

Lin Taijun

14

Li Long

14

Li Long

14

Li Long

14

Li Long

14

Li Long

31

Qian Changjie

31

Qian Changjie

18

Li Canming

22

Ye Zimin

22

Ye Zimin

22

Ye Zimin

22

Ye Zimin

45

Wei Huang

45

Wei Huang

14

Yao Xilong

14

Yao Xilong

14

Yao Xilong

26

Yao-Hsing Yu

Đội hình xuất phát

Yanbian Longding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Chengkuai Wang Tiền vệ

31 2 2 3 0 Tiền vệ

15

Xu Jizu Hậu vệ

29 2 1 6 0 Hậu vệ

31

Qian Changjie Tiền vệ

49 2 0 10 1 Tiền vệ

13

Lin Taijun Tiền đạo

42 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Taiyan Jin Tiền vệ

54 1 3 8 0 Tiền vệ

14

Li Long Tiền vệ

59 1 2 0 0 Tiền vệ

37

Yang Jingfan Tiền đạo

46 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Li Da Hậu vệ

58 1 0 6 0 Hậu vệ

3

Wang Peng Hậu vệ

58 1 0 6 0 Hậu vệ

19

Dong Jialin Thủ môn

58 1 0 3 0 Thủ môn

18

Lobsang Khedrup Tiền vệ

50 0 0 1 0 Tiền vệ

Dongguan United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Li Canming Tiền vệ

48 0 2 3 0 Tiền vệ

26

Yao-Hsing Yu Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

45

Wei Huang Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yao Xilong Hậu vệ

43 0 0 6 2 Hậu vệ

22

Ye Zimin Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Gao Yuqin Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

28

Zhang Zichao Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Wu Yuchen Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Yao Hui Hậu vệ

25 0 0 3 1 Hậu vệ

8

Huang Yushen Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Ran Zhang Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yanbian Longding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Xu Wenguang Tiền vệ

61 1 0 6 0 Tiền vệ

29

Liu Bo Tiền đạo

28 2 0 0 0 Tiền đạo

16

Wang Binhan Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Yang Erhai Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Zhang Hao Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Li Jinyu Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

32

Junhua Ren Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

39

Hu Ziqian Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Li Ya'nan Thủ môn

27 0 0 3 0 Thủ môn

38

Aokai Zhang Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Dongguan United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Haoqing Qin Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

23

Wen Junjie Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Huang Qijia Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jiaheng Li Tiền đạo

20 4 1 3 0 Tiền đạo

24

Runtong Song Tiền đạo

30 3 0 2 1 Tiền đạo

21

Cui Xinglong Tiền vệ

62 2 1 4 0 Tiền vệ

41

Ou Xueqian Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Yanbian Longding

Dongguan United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yanbian Longding: 2T - 1H - 1B) (Dongguan United: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Dongguan United

2 : 0

(0-0)

Yanbian Longding

13/09/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Dongguan United

1 : 1

(1-0)

Yanbian Longding

03/06/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Yanbian Longding

2 : 0

(2-0)

Dongguan United

27/10/2022

Hạng Hai Trung Quốc

Dongguan United

0 : 2

(0-0)

Yanbian Longding

Phong độ gần nhất

Yanbian Longding

Phong độ

Dongguan United

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yanbian Longding

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

26/10/2024

Guangzhou Evergrande

Yanbian Longding

3 1

(2) (0)

0.9 -1.5 0.9

0.86 2.75 0.92

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

19/10/2024

Yanbian Longding

Qingdao Red Lions

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

12/10/2024

Guangxi Baoyun

Yanbian Longding

3 2

(0) (0)

1.00 -1.75 0.80

0.85 2.75 0.93

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

06/10/2024

Jiangxi Liansheng

Yanbian Longding

0 1

(0) (1)

0.75 +0 0.96

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Yanbian Longding

Yunnan Yukun

1 3

(0) (2)

0.82 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T

Dongguan United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

26/10/2024

Dongguan United

Shenyang Urban

0 2

(0) (0)

0.76 0.25 1.04

1.08 2.5 0.7

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

19/10/2024

Jiangxi Liansheng

Dongguan United

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

13/10/2024

Shanghai Jiading

Dongguan United

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.78

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

05/10/2024

Dongguan United

Heilongjiang Lava Spring

5 1

(2) (1)

- - -

0.88 2.25 0.74

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Dongguan United

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(1) (0)

- - -

0.92 2.25 0.90

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất