GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 07/09/2024 11:30

SVĐ: Ruichang Sports Park Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 3.80 1.50

0.84 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/2 -0.91

0.74 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.30 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Longchang Lin

  • 37’

    Gui Zihan

    Chen Yongze

  • Đang cập nhật

    Thabiso Brown

    41’
  • Zhenjie Kang

    Thabiso Brown

    60’
  • 62’

    Zhiyun Zheng

    Duan Yunzi

  • Fábio Fortes

    Mingxin Zhu

    66’
  • 74’

    Ange Samuel

    Chen Yongze

  • Zhenjie Kang

    Chen Yunhha

    75’
  • 82’

    Takahiro Kunimoto

    Jian Yang

  • Đang cập nhật

    Qilong Ruan

    89’
  • Wang Jianwen

    Jiaqi Hu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ruichang Sports Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Zhang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zheng Li

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    29 (T:6, H:7, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jinyu Li

  • Ngày sinh:

    07-06-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:32, H:12, B:28)

2

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

10

369

Tổng số đường chuyền

369

6

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

1

Jiangxi Liansheng Shenyang Urban

Đội hình

Jiangxi Liansheng 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Zheng Li

Jiangxi Liansheng VS Shenyang Urban

4-1-4-1 Shenyang Urban

Huấn luyện viên: Jinyu Li

11

Thabiso Brown

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

10

Willie

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

13

Yanjun Zhang

10

Willie

15

João Carlos

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

25

Ange Samuel

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

2

Gui Zihan

25

Ange Samuel

Đội hình xuất phát

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Thabiso Brown Tiền vệ

22 4 3 2 0 Tiền vệ

10

Willie Tiền vệ

18 4 0 0 1 Tiền vệ

33

Zhenjie Kang Tiền vệ

49 2 2 8 0 Tiền vệ

29

Fábio Fortes Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Yanjun Zhang Hậu vệ

24 0 1 3 2 Hậu vệ

36

Junzhe Zhang Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Sherzat Nur Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Wang Jianwen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Junpeng Du Hậu vệ

20 0 0 4 2 Hậu vệ

1

Qi Wang Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

28

Muzapar Muhta Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

João Carlos Tiền đạo

7 5 2 0 0 Tiền đạo

25

Ange Samuel Tiền vệ

7 5 2 1 0 Tiền vệ

22

Takahiro Kunimoto Tiền vệ

18 3 4 3 0 Tiền vệ

24

Sabir Isah Musa Hậu vệ

47 3 1 10 1 Hậu vệ

2

Gui Zihan Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

40

Qilong Ruan Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Zhiyun Zheng Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

36

De'ao Tian Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Haisheng Gao Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Longchang Lin Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Weiguo Liu Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Jiangxi Liansheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mingxin Zhu Hậu vệ

21 4 0 4 0 Hậu vệ

26

Xiang Zhang Hậu vệ

53 2 1 6 0 Hậu vệ

19

Junxu Chen Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

6

Ziwenhao Song Tiền vệ

23 0 1 3 0 Tiền vệ

44

Qaharman Abdukerim Tiền đạo

20 4 0 2 0 Tiền đạo

14

Chen Yunhha Tiền vệ

22 0 0 5 0 Tiền vệ

30

Mingyi Gao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Zixuan Yao Tiền vệ

39 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Jiaqi Hu Tiền vệ

23 2 1 2 0 Tiền vệ

35

Jiahao Li Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Linfeng Wu Tiền đạo

20 0 1 2 0 Tiền đạo

Shenyang Urban

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Duan Yunzi Tiền đạo

13 1 0 3 0 Tiền đạo

30

Junhao Qian Tiền vệ

51 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Xuebo Li Thủ môn

26 0 0 4 0 Thủ môn

44

Chen Yongze Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Kaiyu Mao Hậu vệ

34 1 0 3 1 Hậu vệ

21

Sainan Zhan Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

26

Deng Biao Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Ziming Liu Tiền đạo

37 10 2 1 0 Tiền đạo

31

Feng Jiang Hậu vệ

46 0 1 4 1 Hậu vệ

37

Jiaming Zhang Tiền đạo

22 4 0 1 0 Tiền đạo

10

Jian Yang Hậu vệ

49 6 2 5 0 Hậu vệ

Jiangxi Liansheng

Shenyang Urban

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jiangxi Liansheng: 2T - 0H - 3B) (Shenyang Urban: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

2 : 1

(1-1)

Jiangxi Liansheng

28/10/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng

3 : 1

(1-0)

Shenyang Urban

15/07/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

3 : 1

(2-0)

Jiangxi Liansheng

18/08/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Shenyang Urban

2 : 0

(2-0)

Jiangxi Liansheng

30/07/2022

Hạng Nhất Trung Quốc

Jiangxi Liansheng

3 : 1

(2-1)

Shenyang Urban

Phong độ gần nhất

Jiangxi Liansheng

Phong độ

Shenyang Urban

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jiangxi Liansheng

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

31/08/2024

Jiangxi Liansheng

Heilongjiang Lava Spring

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.87

0.83 2.5 0.91

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Yunnan Yukun

Jiangxi Liansheng

3 0

(2) (0)

- - -

0.85 3.5 0.85

X

Hạng Nhất Trung Quốc

17/08/2024

Jiangxi Liansheng

Chongqing Tongliang Long

1 0

(1) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.92

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Jiangxi Liansheng

2 1

(1) (1)

0.87 -1.5 0.91

0.83 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

13/07/2024

Shanghai Jiading

Jiangxi Liansheng

3 1

(2) (0)

0.84 -0.5 0.94

0.83 2.25 0.83

B
T

Shenyang Urban

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

01/09/2024

Shenyang Urban

Dalian Zhixing

2 1

(1) (0)

0.86 +0 0.87

0.84 2.25 0.98

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Suzhou Dongwu

Shenyang Urban

2 2

(1) (0)

0.96 -0.25 0.75

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

17/08/2024

Shenyang Urban

Nanjing City

5 1

(2) (1)

0.91 +0.5 0.88

- - -

T

Hạng Nhất Trung Quốc

20/07/2024

Shenyang Urban

Shanghai Jiading

1 1

(1) (0)

0.88 -1 0.91

0.91 2.5 0.89

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

14/07/2024

Shenyang Urban

Guangxi Baoyun

2 1

(0) (1)

0.88 +0 0.85

0.85 2.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất